Phong độ Motor Lublin gần đây, KQ Motor Lublin mới nhất
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
03/12/2024Motor LublinRadomiak Radom1 - 0W
-
23/11/2024Zaglebie LubinMotor Lublin0 - 1W
-
09/11/2024Piast GliwiceMotor Lublin1 - 2W
-
02/11/2024Motor LublinPogon Szczecin3 - 1W
-
26/10/2024Cracovia KrakowMotor Lublin2 - 2L
-
19/10/2024Motor LublinWidzew lodz2 - 3L
-
06/10/2024Lech PoznanMotor Lublin1 - 1W
-
28/09/2024Motor LublinSlask Wroclaw0 - 1W
-
15/11/20241 Motor LublinLKS Nieciecza 10 - 0W
-
03/10/2024Unia SkierniewiceMotor Lublin1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Motor Lublin gần đây, KQ Motor Lublin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Motor Lublin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Motor Lublin gần đây: theo giải đấu
-
03/12/2024Motor LublinRadomiak Radom1 - 0W
-
23/11/2024Zaglebie LubinMotor Lublin0 - 1W
-
09/11/2024Piast GliwiceMotor Lublin1 - 2W
-
02/11/2024Motor LublinPogon Szczecin3 - 1W
-
26/10/2024Cracovia KrakowMotor Lublin2 - 2L
-
19/10/2024Motor LublinWidzew lodz2 - 3L
-
06/10/2024Lech PoznanMotor Lublin1 - 1W
-
28/09/2024Motor LublinSlask Wroclaw0 - 1W
-
03/10/2024Unia SkierniewiceMotor Lublin1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
15/11/20241 Motor LublinLKS Nieciecza 10 - 0W
- Kết quả Motor Lublin mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Motor Lublin mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Motor Lublin mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motor Lublin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motor Lublin (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Motor Lublin (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 13 | 26 | 42 | B T T H T T |
2 | Arka Gdynia | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 15 | 24 | 37 | T B T H T T |
3 | Miedz Legnica | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H H B |
4 | Ruch Chorzow | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Wisla Plock | 18 | 8 | 6 | 4 | 29 | 26 | 3 | 30 | H B B H H B |
6 | Wisla Krakow | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T H T T H T |
7 | Gornik Leczna | 18 | 7 | 8 | 3 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H T |
8 | LKS Lodz | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 26 | H T B H H B |
9 | Stal Rzeszow | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 24 | 7 | 26 | B B B T H B |
10 | Znicz Pruszkow | 18 | 6 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H B B H T |
11 | Polonia Warszawa | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H T B |
12 | Warta Poznan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 19 | T B T H T B |
13 | GKS Tychy | 18 | 2 | 11 | 5 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H H H H T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 29 | -14 | 17 | B B B B B T |
15 | Chrobry Glogow | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | T B B B H T |
16 | Odra Opole | 18 | 3 | 6 | 9 | 14 | 38 | -24 | 15 | H B T H H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 35 | -21 | 11 | H H T B B B |
18 | Pogon Siedlce | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan