Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây, KQ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây

  • 29/05/2024
    Pogon Grodzisk Mazowiecki U19
    Polonia Warszawa (Youth)
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây, KQ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

Thống kê phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Trẻ Ba Lan 1 0 0 1

Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan

  • 29/05/2024
    Pogon Grodzisk Mazowiecki U19
    Polonia Warszawa (Youth)
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 (sân nhà) 0 0 0 0
Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 thắng
Bại: là số trận Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 thua

BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 14 10 1 3 42 23 19 31 T B T T H T
2 Zaglebie Lubin (Youth) 14 9 3 2 33 20 13 30 T T T H T T
3 Slask Wroclaw U21 14 8 5 1 37 23 14 29 T T H T T H
4 Wisla Krakow (Youth) 14 9 1 4 33 19 14 28 B T B T T T
5 Escola Varsovia Warszawa Youth 14 8 3 3 30 18 12 27 B T T H B B
6 Lech Poznan (Youth) 14 8 3 3 28 18 10 27 T T T H T H
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 14 6 1 7 28 26 2 19 B T T T B B
8 Cracovia Krakow (Youth) 14 5 2 7 22 26 -4 17 B B T H H B
9 Stal Rzeszow Youth 14 4 5 5 24 31 -7 17 B B B B H B
10 Polonia Warszawa (Youth) 14 4 4 6 20 21 -1 16 H B T B T T
11 Pogon Szczecin(Youth) 14 5 0 9 25 32 -7 15 T B B T B T
12 Odra Opole Youth 14 4 2 8 20 32 -12 14 B T B H B T
13 Lechia Gdansk (Youth) 14 4 2 8 18 32 -14 14 T B H B B T
14 Gornik Zabrze (Youth) 14 3 4 7 20 28 -8 13 T T B B H B
15 Arka Gdynia (Youth) 14 2 3 9 21 33 -12 9 H B B B B B
16 Warta Poznan Youth 14 2 3 9 10 29 -19 9 B B B H T B

Relegation
Cập nhật: