Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây, KQ Pogon Tczew Nữ mới nhất
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
15/03/2025APLG Gdansk NữPogon Tczew Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Pogon Tczew NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1L
-
06/03/2025Pogon Szczecin NữPogon Tczew Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2L
-
10/11/2024Pogon Tczew NữSkra Czestochowa Nữ1 - 0W
-
03/11/2024Resovia Rzeszow NữPogon Tczew Nữ1 - 1D
-
12/10/2024Pogon Tczew NữGKS Katowice Nữ0 - 2L
-
19/03/2025Pogon Tczew NữPogon Szczecin Nữ1 - 0L
-
13/02/2025Skra Czestochowa NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây, KQ Pogon Tczew Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
15/03/2025APLG Gdansk NữPogon Tczew Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Pogon Tczew NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1L
-
06/03/2025Pogon Szczecin NữPogon Tczew Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2L
-
10/11/2024Pogon Tczew NữSkra Czestochowa Nữ1 - 0W
-
03/11/2024Resovia Rzeszow NữPogon Tczew Nữ1 - 1D
-
12/10/2024Pogon Tczew NữGKS Katowice Nữ0 - 2L
-
19/03/2025Pogon Tczew NữPogon Szczecin Nữ1 - 0L
-
13/02/2025Skra Czestochowa NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
- Kết quả Pogon Tczew Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Pogon Tczew Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Tczew Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Pogon Tczew Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | 4 | 46 | 45 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 16 | 13 | 0 | 3 | 70 | 11 | 59 | 39 | T T T T B T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 44 | 16 | 28 | 36 | T B T T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 16 | 20 | 32 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 31 | H B B T T T |
6 | UKS Lodz (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B H T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | T T H B H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 32 | -20 | 14 | B T B B B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 43 | -30 | 11 | T B B B H B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 49 | -35 | 9 | H B H B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 53 | -43 | 7 | B H B B T B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 48 | -43 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan