Phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây, KQ Sandecja Nowy Sacz mới nhất
Phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây
-
16/11/2024Sandecja Nowy SaczAvia Swidnik1 - 0W
-
09/11/2024Star StarachowiceSandecja Nowy Sacz0 - 1W
-
02/11/20241 Sandecja Nowy SaczWislanie Jaskowice1 - 0D
-
26/10/2024Pogon Sokol LubaczowSandecja Nowy Sacz0 - 3W
-
19/10/2024Sandecja Nowy SaczUnia Tarnow 10 - 1W
-
12/10/2024Chelmianka ChelmSandecja Nowy Sacz0 - 0W
-
05/10/2024Sandecja Nowy SaczKorona II Kielce1 - 1W
-
29/09/2024Podhale Nowy TargSandecja Nowy Sacz 10 - 1L
-
30/10/2024Sandecja Nowy SaczPogon Grodzisk Mazowiecki0 - 0W
-
24/09/2024Sandecja Nowy SaczCracovia Krakow0 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây, KQ Sandecja Nowy Sacz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 4 Ba Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Sandecja Nowy Sacz gần đây: theo giải đấu
-
30/10/2024Sandecja Nowy SaczPogon Grodzisk Mazowiecki0 - 0W
-
24/09/2024Sandecja Nowy SaczCracovia Krakow0 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
16/11/2024Sandecja Nowy SaczAvia Swidnik1 - 0W
-
09/11/2024Star StarachowiceSandecja Nowy Sacz0 - 1W
-
02/11/20241 Sandecja Nowy SaczWislanie Jaskowice1 - 0D
-
26/10/2024Pogon Sokol LubaczowSandecja Nowy Sacz0 - 3W
-
19/10/2024Sandecja Nowy SaczUnia Tarnow 10 - 1W
-
12/10/2024Chelmianka ChelmSandecja Nowy Sacz0 - 0W
-
05/10/2024Sandecja Nowy SaczKorona II Kielce1 - 1W
-
29/09/2024Podhale Nowy TargSandecja Nowy Sacz 10 - 1L
- Kết quả Sandecja Nowy Sacz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Sandecja Nowy Sacz mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandecja Nowy Sacz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandecja Nowy Sacz (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Sandecja Nowy Sacz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T H T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 10 | 32 | 42 | T T T H H T |
3 | Polonia Bytom | 18 | 13 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 40 | T B B T H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 34 | B T H T T T |
5 | Hutnik Krakow | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B T H B T |
6 | KP Calisia Kalisz | 18 | 8 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B B T T T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B B B H H T |
8 | Swit Szczecin | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | H T T H H B |
9 | Resovia Rzeszow | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H B B T B B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T T T B T H |
11 | Wisla Pulawy | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T T B B |
12 | Skra Czestochowa | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 32 | -15 | 19 | B B T H T B |
13 | Olimpia Grudziadz | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 18 | H B B H B B |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 18 | 4 | 5 | 9 | 28 | 36 | -8 | 17 | B B H T H B |
15 | LKS Lodz II | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | H B T B T H |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 17 | 2 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 12 | H B B B H T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan