Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây, KQ Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
-
13/04/2024Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1L
-
24/03/2024Resovia Rzeszow NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 0D
-
02/03/2024Sportowa Czworka Radom NữBielawianka Bielawa Nữ2 - 0W
-
24/02/2024Sportowa Czworka Radom NữPolonia Sroda Wlkp Nữ0 - 0D
-
12/11/2023Sportowa Czworka Radom NữKKP Bydgoszcz Nữ0 - 0W
-
28/01/2024Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 1L
-
08/11/2023Respekt Myslenice NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 0W
-
28/05/2023Sportowa Czworka Radom (w)KKP Bydgoszcz (w)0 - 0W
-
14/05/20231 APLG Gdansk (w)Sportowa Czworka Radom (w)3 - 0L
-
06/05/2023Sportowa Czworka Radom (w)GKS Gornik Leczna (w)0 - 7L
Thống kê phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây, KQ Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- POL WD1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Nữ Ba Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/01/2024Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 1L
-
28/05/2023Sportowa Czworka Radom (w)KKP Bydgoszcz (w)0 - 0W
-
14/05/20231 APLG Gdansk (w)Sportowa Czworka Radom (w)3 - 0L
-
06/05/2023Sportowa Czworka Radom (w)GKS Gornik Leczna (w)0 - 7L
-
13/04/2024Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1L
-
24/03/2024Resovia Rzeszow NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 0D
-
02/03/2024Sportowa Czworka Radom NữBielawianka Bielawa Nữ2 - 0W
-
24/02/2024Sportowa Czworka Radom NữPolonia Sroda Wlkp Nữ0 - 0D
-
12/11/2023Sportowa Czworka Radom NữKKP Bydgoszcz Nữ0 - 0W
-
08/11/2023Respekt Myslenice NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 0W
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportowa Czworka Radom Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Sportowa Czworka Radom Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH POL WD1 mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 16 | 47 | 51 | T T H T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 17 | 33 | 51 | T H T T T B |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 55 | 22 | 33 | 46 | T T T T T T |
4 | UKS Lodz (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 44 | H T H T T T |
5 | APLG Gdansk (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B B B B T |
6 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 31 | H H T B B B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 29 | 5 | 31 | H B T H B T |
8 | Pogon Tczew (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 65 | -36 | 22 | B B B H B H |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 41 | -18 | 19 | H H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 22 | 5 | 1 | 16 | 15 | 54 | -39 | 16 | B B T T T B |
11 | AZS UJ Krakow (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 26 | 46 | -20 | 15 | B H B B B B |
12 | KKPK Medyk Konin (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 24 | 63 | -39 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan