Phong độ Stal Rzeszow gần đây, KQ Stal Rzeszow mới nhất
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
-
23/11/2024Wisla KrakowStal Rzeszow1 - 1D
-
10/11/2024Stal RzeszowZnicz Pruszkow1 - 1W
-
04/11/2024Polonia WarszawaStal Rzeszow0 - 0L
-
26/10/2024Stal RzeszowLKS Lodz0 - 1L
-
22/10/2024Stal RzeszowRuch Chorzow0 - 2L
-
05/10/2024Stal Stalowa WolaStal Rzeszow1 - 1D
-
30/09/2024Stal RzeszowGKS Tychy3 - 1W
-
21/09/2024Wisla PlockStal Rzeszow0 - 1D
-
15/09/2024Stal RzeszowLKS Nieciecza0 - 2L
-
25/09/2024Stal RzeszowPogon Szczecin0 - 1L
Thống kê phong độ Stal Rzeszow gần đây, KQ Stal Rzeszow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Stal Rzeszow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Stal Rzeszow gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024Stal RzeszowPogon Szczecin0 - 1L
-
23/11/2024Wisla KrakowStal Rzeszow1 - 1D
-
10/11/2024Stal RzeszowZnicz Pruszkow1 - 1W
-
04/11/2024Polonia WarszawaStal Rzeszow0 - 0L
-
26/10/2024Stal RzeszowLKS Lodz0 - 1L
-
22/10/2024Stal RzeszowRuch Chorzow0 - 2L
-
05/10/2024Stal Stalowa WolaStal Rzeszow1 - 1D
-
30/09/2024Stal RzeszowGKS Tychy3 - 1W
-
21/09/2024Wisla PlockStal Rzeszow0 - 1D
-
15/09/2024Stal RzeszowLKS Nieciecza0 - 2L
- Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Rzeszow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 39 | B B T T H T |
2 | Miedz Legnica | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 12 | 19 | 33 | H T T T T H |
3 | Arka Gdynia | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 31 | T T T B T H |
4 | Wisla Plock | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T H B B H |
5 | Ruch Chorzow | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 28 | B T T T T T |
6 | Wisla Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 15 | 15 | 26 | B T H T T H |
7 | Stal Rzeszow | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 26 | H B B B T H |
8 | LKS Lodz | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B T H T B H |
9 | Gornik Leczna | 16 | 6 | 7 | 3 | 24 | 21 | 3 | 25 | H H T H B H |
10 | Znicz Pruszkow | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T H H B B |
11 | Polonia Warszawa | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 21 | B B T H T H |
12 | Warta Poznan | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 16 | H B T B T H |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 14 | B B B B B B |
14 | Odra Opole | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 31 | -18 | 14 | H B H B T H |
15 | GKS Tychy | 16 | 1 | 10 | 5 | 8 | 18 | -10 | 13 | B B B H H H |
16 | Chrobry Glogow | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | H B T B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 11 | T H H H T B |
18 | Pogon Siedlce | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan