Phong độ Warta Poznan Youth gần đây, KQ Warta Poznan Youth mới nhất
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
-
15/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Warta Poznan Youth3 - 0L
-
08/03/2025Warta Poznan YouthWisla Krakow (Youth)0 - 0L
-
01/03/2025Cracovia Krakow (Youth)Warta Poznan Youth1 - 1L
-
30/11/2024Warta Poznan YouthJagiellonia Bialystok (Youth)0 - 2L
-
23/11/2024Polonia Warszawa (Youth)Warta Poznan Youth0 - 0L
-
17/11/2024Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth3 - 0L
-
09/11/2024Warta Poznan YouthOdra Opole Youth0 - 0L
-
31/10/2024Arka Gdynia (Youth)Warta Poznan Youth1 - 0W
-
27/10/2024Warta Poznan YouthZaglebie Lubin (Youth)1 - 0D
-
15/02/2025KS Mieszko GnieznoWarta Poznan Youth0 - 0D
Thống kê phong độ Warta Poznan Youth gần đây, KQ Warta Poznan Youth mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Warta Poznan Youth gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Trẻ Ba Lan | 9 | 1 | 1 | 7 |
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025KS Mieszko GnieznoWarta Poznan Youth0 - 0D
-
15/03/2025Pogon Szczecin(Youth)Warta Poznan Youth3 - 0L
-
08/03/2025Warta Poznan YouthWisla Krakow (Youth)0 - 0L
-
01/03/2025Cracovia Krakow (Youth)Warta Poznan Youth1 - 1L
-
30/11/2024Warta Poznan YouthJagiellonia Bialystok (Youth)0 - 2L
-
23/11/2024Polonia Warszawa (Youth)Warta Poznan Youth0 - 0L
-
17/11/2024Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth3 - 0L
-
09/11/2024Warta Poznan YouthOdra Opole Youth0 - 0L
-
31/10/2024Arka Gdynia (Youth)Warta Poznan Youth1 - 0W
-
27/10/2024Warta Poznan YouthZaglebie Lubin (Youth)1 - 0D
- Kết quả Warta Poznan Youth mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Warta Poznan Youth mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Warta Poznan Youth gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Warta Poznan Youth (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 21 | 15 | 2 | 4 | 64 | 33 | 31 | 47 | T T T B T T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 21 | 14 | 3 | 4 | 48 | 27 | 21 | 45 | T T B T T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 21 | 14 | 2 | 5 | 54 | 26 | 28 | 44 | B T T T H T |
4 | Lech Poznan (Youth) | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 28 | 15 | 39 | B H T H T T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 21 | 10 | 7 | 4 | 49 | 36 | 13 | 37 | B B H T B T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 20 | 10 | 3 | 7 | 39 | 28 | 11 | 33 | T B T B B B |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 21 | 9 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 29 | T T B H T B |
8 | Polonia Warszawa (Youth) | 21 | 8 | 4 | 9 | 35 | 36 | -1 | 28 | T T T T B B |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 38 | -2 | 27 | T H B T B T |
10 | Gornik Zabrze (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 26 | T B T H T B |
11 | Lechia Gdansk (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 32 | 45 | -13 | 24 | T B B T T H |
12 | Stal Rzeszow Youth | 21 | 6 | 6 | 9 | 35 | 49 | -14 | 24 | B T B H B B |
13 | Arka Gdynia (Youth) | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 46 | -10 | 20 | T H H T B T |
14 | Pogon Szczecin(Youth) | 21 | 6 | 2 | 13 | 37 | 49 | -12 | 20 | H B B B T B |
15 | Odra Opole Youth | 21 | 5 | 2 | 14 | 26 | 59 | -33 | 17 | T B B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 49 | -36 | 9 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan