Phong độ Ards FC gần đây, KQ Ards FC mới nhất
Phong độ Ards FC gần đây
-
01/03/2025Ards FCLoughgall FC1 - 0W
-
01/02/2025Moyola ParkArds FC1 - 1W
-
04/01/2025Ballymena UnitedArds FC0 - 2W
-
22/02/2025Ards FCNewington1 - 0D
-
15/02/20251 Limavady UnitedArds FC0 - 1W
-
08/02/2025Ards FCBangor FC0 - 0D
-
25/01/2025Ballinamallard UnitedArds FC0 - 2D
-
18/01/2025Ards FCArmagh City4 - 2W
-
31/12/2024Ards FCDundela0 - 2L
-
26/12/20241 Bangor FCArds FC0 - 0D
Thống kê phong độ Ards FC gần đây, KQ Ards FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Ards FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Ards FC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Ards FCNewington1 - 0D
-
15/02/20251 Limavady UnitedArds FC0 - 1W
-
08/02/2025Ards FCBangor FC0 - 0D
-
25/01/2025Ballinamallard UnitedArds FC0 - 2D
-
18/01/2025Ards FCArmagh City4 - 2W
-
31/12/2024Ards FCDundela0 - 2L
-
26/12/20241 Bangor FCArds FC0 - 0D
-
01/03/2025Ards FCLoughgall FC1 - 0W
-
01/02/2025Moyola ParkArds FC1 - 1W
-
04/01/2025Ballymena UnitedArds FC0 - 2W
- Kết quả Ards FC mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
- Kết quả Ards FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ards FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Ards FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B T H T T |
2 | HW Welders | 28 | 16 | 5 | 7 | 63 | 38 | 25 | 53 | H T T H T T |
3 | Limavady United | 30 | 14 | 8 | 8 | 54 | 36 | 18 | 50 | T T H B H T |
4 | Annagh United | 29 | 14 | 5 | 10 | 50 | 29 | 21 | 47 | T T B B H T |
5 | Dundela | 28 | 13 | 5 | 10 | 48 | 45 | 3 | 44 | B T B B B H |
6 | Ards FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 42 | -1 | 38 | B T H H T H |
7 | Armagh City | 30 | 9 | 11 | 10 | 48 | 58 | -10 | 38 | B T H T B B |
8 | Institute FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 44 | 44 | 0 | 37 | B B H H T T |
9 | Ballyclare Comrades | 30 | 10 | 5 | 15 | 40 | 66 | -26 | 35 | H B B T B H |
10 | Ballinamallard United | 29 | 10 | 3 | 16 | 46 | 52 | -6 | 33 | H T B T T B |
11 | Newington | 29 | 6 | 7 | 16 | 28 | 56 | -28 | 25 | B T B B H B |
12 | Newry City | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 61 | -28 | 22 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen