Phong độ Linfield FC gần đây, KQ Linfield FC mới nhất
Phong độ Linfield FC gần đây
-
22/02/2025Linfield FCColeraine0 - 1L
-
15/02/2025Linfield FCLoughgall FC1 - 0W
-
12/02/2025Linfield FCLarne FC 10 - 0W
-
08/02/2025Ballymena UnitedLinfield FC1 - 1D
-
29/01/20251 Linfield FCCrusaders2 - 1W
-
26/01/2025Linfield FCCliftonville0 - 0W
-
18/01/2025PortadownLinfield FC0 - 3W
-
11/01/2025Linfield FCCarrick Rangers0 - 0W
-
01/02/20251 Glentoran FCLinfield FC 20 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
04/01/2025Linfield FCWellington Rec2 - 0W
Thống kê phong độ Linfield FC gần đây, KQ Linfield FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Linfield FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Linfield FC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Linfield FCColeraine0 - 1L
-
15/02/2025Linfield FCLoughgall FC1 - 0W
-
12/02/2025Linfield FCLarne FC 10 - 0W
-
08/02/2025Ballymena UnitedLinfield FC1 - 1D
-
29/01/20251 Linfield FCCrusaders2 - 1W
-
26/01/2025Linfield FCCliftonville0 - 0W
-
18/01/2025PortadownLinfield FC0 - 3W
-
11/01/2025Linfield FCCarrick Rangers0 - 0W
-
01/02/20251 Glentoran FCLinfield FC 20 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
04/01/2025Linfield FCWellington Rec2 - 0W
- Kết quả Linfield FC mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Linfield FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Linfield FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Linfield FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Linfield FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 30 | 21 | 4 | 5 | 54 | 23 | 31 | 67 | T T H T T B |
2 | Glentoran FC | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 48 | T T T T H B |
3 | Dungannon Swifts | 29 | 14 | 4 | 11 | 41 | 33 | 8 | 46 | T B H B T T |
4 | Crusaders | 30 | 14 | 4 | 12 | 39 | 40 | -1 | 46 | T T B T T T |
5 | Larne FC | 27 | 12 | 7 | 8 | 32 | 23 | 9 | 43 | B B B H B T |
6 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
7 | Portadown | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 36 | 1 | 42 | B H H T B B |
8 | Coleraine | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 38 | 6 | 41 | H H T B T T |
9 | Ballymena United | 28 | 11 | 4 | 13 | 34 | 37 | -3 | 37 | H B H B H T |
10 | Glenavon Lurgan | 28 | 9 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T T T T H B |
11 | Carrick Rangers | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 44 | -21 | 23 | B B B B B H |
12 | Loughgall FC | 29 | 3 | 5 | 21 | 26 | 66 | -40 | 14 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen