Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
-
25/09/2024Academy PandevFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
22/09/2024FK Tikves KavadarciFC Vardar Skopje0 - 0L
-
15/09/2024Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/08/2024FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar0 - 0D
-
25/08/2024KF Besa DoberdollFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
18/08/2024FK Tikves KavadarciVoska Sport1 - 0W
-
11/08/2024FC Struga Trim LumFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
04/08/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/07/2024FK Tikves KavadarciVardar Negotino2 - 0W
-
28/07/2024FK Tikves KavadarciFK Shkendija 791 - 1D
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024Academy PandevFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
22/09/2024FK Tikves KavadarciFC Vardar Skopje0 - 0L
-
15/09/2024Rabotnicki SkopjeFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/08/2024FK Tikves KavadarciFK Rinija Gostivar0 - 0D
-
25/08/2024KF Besa DoberdollFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
18/08/2024FK Tikves KavadarciVoska Sport1 - 0W
-
11/08/2024FC Struga Trim LumFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
04/08/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci1 - 0L
-
31/07/2024FK Tikves KavadarciVardar Negotino2 - 0W
-
28/07/2024FK Tikves KavadarciFK Shkendija 791 - 1D
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tikves Kavadarci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Rinija Gostivar | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T H H T T |
2 | FK Shkendija 79 | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | H T T H T B |
3 | Rabotnicki Skopje | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | H T H T H H |
4 | Sileks | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 5 | 6 | 12 | T B T T B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | T B T H B H |
6 | FK Shkupi | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | B T B H T H |
7 | Pelister Bitola | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T B H T H |
8 | Academy Pandev | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 8 | B B B T H H |
9 | FC Vardar Skopje | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | T B B H T B |
10 | KF Besa Doberdoll | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | T B H B B H |
12 | Voska Sport | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 17 | -8 | 5 | B B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia