Phong độ KF Arsimi gần đây, KQ KF Arsimi mới nhất
Phong độ KF Arsimi gần đây
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0L
-
22/02/2025KF ArsimiFK Ohrid 20040 - 1D
-
15/02/2025Belasica StrumicaKF Arsimi0 - 0W
-
07/12/2024KF ArsimiVardar Negotino0 - 0W
-
30/11/2024FK Makedonija Gjorce PetrovKF Arsimi0 - 0L
-
23/11/2024KF ArsimiBorec Veles1 - 0W
-
26/02/2025Academy PandevKF Arsimi1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/02/2025KF ArsimiShkendija Haracine1 - 3L
-
25/01/2025KF ArsimiBorec Veles0 - 0D
-
22/01/2025KF Besa DoberdollKF Arsimi3 - 2L
Thống kê phong độ KF Arsimi gần đây, KQ KF Arsimi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ KF Arsimi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ KF Arsimi gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025KF ArsimiShkendija Haracine1 - 3L
-
25/01/2025KF ArsimiBorec Veles0 - 0D
-
22/01/2025KF Besa DoberdollKF Arsimi3 - 2L
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0L
-
22/02/2025KF ArsimiFK Ohrid 20040 - 1D
-
15/02/2025Belasica StrumicaKF Arsimi0 - 0W
-
07/12/2024KF ArsimiVardar Negotino0 - 0W
-
30/11/2024FK Makedonija Gjorce PetrovKF Arsimi0 - 0L
-
23/11/2024KF ArsimiBorec Veles1 - 0W
-
26/02/2025Academy PandevKF Arsimi1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- Kết quả KF Arsimi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Arsimi mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
- Kết quả KF Arsimi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Arsimi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Arsimi (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
KF Arsimi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 5 | 28 | 42 | T T T T B B |
2 | FK Bashkimi | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 39 | T B T H T T |
3 | Bregalnica Stip | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 37 | T T B H T B |
4 | KF Arsimi | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B T T H B |
5 | Kamenica-Sasa | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 32 | T T H H T T |
6 | Detonit Plachkovica | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | T T H H B T |
7 | FK Ohrid 2004 | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | B B T B H T |
8 | FK Kozuv | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H H T H |
9 | FK Skopje | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T H T H B |
10 | Belasica Strumica | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B B T B |
11 | Pobeda Prilep | 18 | 6 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 21 | B B H H T T |
12 | Vardar Negotino | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | B T B T B T |
13 | FK Novaci | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B H H B H |
14 | FK Osogovo | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B B H H |
15 | Borec Veles | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | B B B H B H |
16 | Vardarski | 18 | 1 | 2 | 15 | 13 | 51 | -38 | 5 | B B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia