Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ Sileks gần đây

  • 19/04/2025
    FK Shkupi
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Sileks
    KF Besa Doberdoll
    3 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Voska Sport
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Sileks
    FK Tikves Kavadarci
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Academy Pandev
    Sileks
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    1 Sileks
    FC Vardar Skopje
    1 - 0
    D
  • 05/03/2025
    KF Besa Doberdoll
    Sileks
    0 - 3
    W
  • 02/03/2025
    Sileks
    FC Struga Trim Lum
    2 - 1
    W
  • 23/02/2025
    FK Shkendija 79
    Sileks
    1 - 1
    L
  • 26/02/2025
    FC Vardar Skopje
    Sileks
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Bắc Macedonia 9 6 2 1
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia 1 0 0 1

Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia

  • 19/04/2025
    FK Shkupi
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Sileks
    KF Besa Doberdoll
    3 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Voska Sport
    Sileks
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    Sileks
    FK Tikves Kavadarci
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Academy Pandev
    Sileks
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    1 Sileks
    FC Vardar Skopje
    1 - 0
    D
  • 05/03/2025
    KF Besa Doberdoll
    Sileks
    0 - 3
    W
  • 02/03/2025
    Sileks
    FC Struga Trim Lum
    2 - 1
    W
  • 23/02/2025
    FK Shkendija 79
    Sileks
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Sileks mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia

  • 26/02/2025
    FC Vardar Skopje
    Sileks
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Sileks (sân nhà) 8 6 0 0
Sileks (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua

BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 28 18 8 2 49 22 27 62 T H T T T T
2 Sileks 28 17 7 4 51 18 33 58 H T H T T T
3 Rabotnicki Skopje 28 14 10 4 32 15 17 52 T H T H B T
4 FK Rinija Gostivar 28 12 12 4 36 19 17 48 H B B B T H
5 FC Struga Trim Lum 28 13 7 8 36 32 4 46 T B H T T H
6 FK Shkupi 28 9 6 13 37 37 0 33 B B H H B B
7 FC Vardar Skopje 27 7 8 12 25 36 -11 29 T H H T T H
8 Pelister Bitola 28 7 8 13 18 34 -16 29 B T B B B B
9 FK Tikves Kavadarci 28 5 11 12 17 26 -9 26 B T H B H T
10 Academy Pandev 28 6 6 16 29 48 -19 24 H B B B T B
11 KF Besa Doberdoll 28 6 6 16 24 47 -23 24 T T B T B B
12 Voska Sport 27 5 7 15 25 45 -20 22 B B H T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: