Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
-
24/01/2025Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS1 - 1L
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0L
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
04/01/2025Rahmatganj MFSDhaka Wanderers3 - 0W
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS1 - 1W
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS0 - 2W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
-
24/01/2025Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS1 - 1L
-
18/01/2025Rahmatganj MFSAbahani Limited0 - 0L
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0L
-
04/01/2025Rahmatganj MFSDhaka Wanderers3 - 0W
-
28/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS1 - 1W
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
-
24/12/2024Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS0 - 2W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T T B |
2 | Abahani Limited | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 1 | 10 | 20 | T T H T T H |
3 | Bashundhara Kings | 9 | 5 | 2 | 2 | 27 | 6 | 21 | 17 | B H T T H T |
4 | Rahmatganj MFS | 9 | 5 | 0 | 4 | 23 | 14 | 9 | 15 | T T T B B B |
5 | Brothers Union | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | B H T T B H |
6 | Fortis Limited | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H B H H H T |
7 | Bangladesh Police Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H B T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | T B B B T T |
9 | Dhaka Wanderers | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 31 | -26 | 4 | H T B B B B |
10 | Chittagong Abahani | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 24 | -22 | 3 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh