Phong độ ABFF(U19) gần đây, KQ ABFF(U19) mới nhất
Phong độ ABFF(U19) gần đây
-
19/04/2025Dnepr MogilevABFF(U19)2 - 0L
-
12/04/2025ABFF(U19)FK Bumprom0 - 2L
-
06/04/2025Dinamo-2 MinskABFF(U19)0 - 0D
-
30/03/2025ABFF(U19)FC Belshina Babruisk2 - 0W
Thống kê phong độ ABFF(U19) gần đây, KQ ABFF(U19) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ ABFF(U19) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ ABFF(U19) gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Dnepr MogilevABFF(U19)2 - 0L
-
12/04/2025ABFF(U19)FK Bumprom0 - 2L
-
06/04/2025Dinamo-2 MinskABFF(U19)0 - 0D
-
30/03/2025ABFF(U19)FC Belshina Babruisk2 - 0W
- Kết quả ABFF(U19) mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ABFF(U19) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABFF(U19) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
ABFF(U19) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận ABFF(U19) thắng
Bại: là số trận ABFF(U19) thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 10 | T H T T |
2 | FK Lida | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ostrowitz | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Volna Pinsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Dinamo-2 Minsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H H T |
6 | Dnepr Mogilev | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T B T |
7 | Niva Dolbizno | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H H T H |
8 | Kommunalnik Slonim | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T T B B |
9 | FK Bumprom | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T B |
10 | Lokomotiv Gomel | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H B T |
11 | FC Baranovichi | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
12 | ABFF(U19) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B B |
13 | Uni X-Labs Minsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
14 | FK Orsha | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B T B B |
15 | FC Belshina Babruisk | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
16 | FC Gomel B | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | H B H B |
17 | Osipovichy | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | H B B H |
18 | FK Minsk B | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus