Phong độ FC Baranovichi gần đây, KQ FC Baranovichi mới nhất
Phong độ FC Baranovichi gần đây
-
29/03/2025FC BaranovichiKommunalnik Slonim 11 - 1L
-
23/11/2024Shakhter Soligorsk IIFC Baranovichi0 - 1W
-
17/11/2024FC BaranovichiOstrowitz 10 - 0W
-
09/11/2024FC MolodechnoFC Baranovichi1 - 1D
-
03/11/2024FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0W
-
27/10/2024FC BaranovichiDnepr Rohachev1 - 1L
-
18/10/2024Niva DolbiznoFC Baranovichi0 - 0W
-
15/03/2025FC BaranovichiOstrowitz0 - 2W
-
12/03/2025FC BaranovichiTorpedo-2 Zhodino4 - 0W
-
15/02/2025BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1L
Thống kê phong độ FC Baranovichi gần đây, KQ FC Baranovichi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FC Baranovichi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Belarus | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ FC Baranovichi gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025FC BaranovichiOstrowitz0 - 2W
-
12/03/2025FC BaranovichiTorpedo-2 Zhodino4 - 0W
-
15/02/2025BATE BorisovFC Baranovichi0 - 1L
-
29/03/2025FC BaranovichiKommunalnik Slonim 11 - 1L
-
23/11/2024Shakhter Soligorsk IIFC Baranovichi0 - 1W
-
17/11/2024FC BaranovichiOstrowitz 10 - 0W
-
09/11/2024FC MolodechnoFC Baranovichi1 - 1D
-
03/11/2024FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0W
-
27/10/2024FC BaranovichiDnepr Rohachev1 - 1L
-
18/10/2024Niva DolbiznoFC Baranovichi0 - 0W
- Kết quả FC Baranovichi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Baranovichi mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Baranovichi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Baranovichi (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FC Baranovichi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BATE-2 Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 3 | T |
2 | Ostrowitz | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Dinamo-2 Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | ABFF(U19) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Volna Pinsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kommunalnik Slonim | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Dnepr Mogilev | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Lokomotiv Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Niva Dolbizno | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FC Gomel B | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Osipovichy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FK Bumprom | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Lida | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | FK Minsk B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | FK Orsha | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus