Phong độ FC Gomel gần đây, KQ FC Gomel mới nhất
Phong độ FC Gomel gần đây
-
30/03/2025Neman GrodnoFC Gomel0 - 0W
-
15/03/2025FC GomelFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
07/03/2025FC GomelDnepr Mogilev0 - 0W
-
28/02/2025FK OrshaFC Gomel0 - 3W
-
28/02/2025FK VitebskFC Gomel0 - 1W
-
23/02/2025FK VitebskFC Gomel0 - 0D
-
15/02/2025FC GomelDnepr Rohachev1 - 1L
-
15/02/2025FC GomelFC Belshina Babruisk0 - 0W
-
09/02/2025FK VitebskFC Gomel2 - 0L
-
01/02/2025FC GomelFK Bumprom 10 - 3L
Thống kê phong độ FC Gomel gần đây, KQ FC Gomel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Gomel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ FC Gomel gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Neman GrodnoFC Gomel0 - 0W
-
15/03/2025FC GomelFC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
07/03/2025FC GomelDnepr Mogilev0 - 0W
-
28/02/2025FK OrshaFC Gomel0 - 3W
-
28/02/2025FK VitebskFC Gomel0 - 1W
-
23/02/2025FK VitebskFC Gomel0 - 0D
-
15/02/2025FC GomelDnepr Rohachev1 - 1L
-
15/02/2025FC GomelFC Belshina Babruisk0 - 0W
-
09/02/2025FK VitebskFC Gomel2 - 0L
-
01/02/2025FC GomelFK Bumprom 10 - 3L
- Kết quả FC Gomel mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FC Gomel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gomel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Gomel (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
2 | Naftan Novopolock | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | FK Isloch Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Dnepr Rohachev | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | FC Gomel | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | FC Minsk | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | BATE Borisov | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Dinamo Brest | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | FC Torpedo Zhodino | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | FK Vitebsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Smorgon FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
16 | FC Molodechno | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus