Phong độ FC Gomel Nữ gần đây, KQ FC Gomel Nữ mới nhất
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
-
29/06/2024Dinamo Brest NữFC Gomel Nữ0 - 0L
-
23/06/2024FC Gomel NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0W
-
14/06/2024FC Gomel NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 4L
-
09/06/2024FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0D
-
25/05/2024FC Gomel NữBobruichanka Bobruisk Nữ 10 - 0W
-
19/05/2024Energetik-BGU Minsk NữFC Gomel Nữ3 - 0L
-
13/05/2024FC Gomel NữABFF U19 Nữ0 - 5L
-
08/05/2024FK Minsk NữFC Gomel Nữ5 - 0L
-
03/05/2024FC Gomel NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 6L
-
24/04/2024Smorgon NữFC Gomel Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ FC Gomel Nữ gần đây, KQ FC Gomel Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FC Gomel Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Dinamo Brest NữFC Gomel Nữ0 - 0L
-
23/06/2024FC Gomel NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0W
-
14/06/2024FC Gomel NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 4L
-
09/06/2024FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0D
-
25/05/2024FC Gomel NữBobruichanka Bobruisk Nữ 10 - 0W
-
19/05/2024Energetik-BGU Minsk NữFC Gomel Nữ3 - 0L
-
13/05/2024FC Gomel NữABFF U19 Nữ0 - 5L
-
08/05/2024FK Minsk NữFC Gomel Nữ5 - 0L
-
03/05/2024FC Gomel NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 6L
-
24/04/2024Smorgon NữFC Gomel Nữ0 - 1W
- Kết quả FC Gomel Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gomel Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FC Gomel Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 119 | 5 | 114 | 42 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 96 | 4 | 92 | 39 | B T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 44 | 10 | 34 | 30 | T T B B T T |
4 | ABFF U19 (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 43 | 17 | 26 | 21 | T T B B H T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 29 | 18 | 11 | 21 | T T B T T T |
7 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 40 | 23 | 17 | 19 | T T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 48 | -27 | 11 | T B B B H B |
9 | FC Gomel (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 58 | -51 | 10 | B T H B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 135 | -127 | 6 | T B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 4 | 110 | -106 | 1 | B B H B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus