Phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Phong độ FC Minsk gần đây
-
30/06/2024Slutsksakhar SlutskFC Minsk0 - 0L
-
22/06/2024FC MinskArsenal Dzyarzhynsk0 - 2L
-
17/06/2024Slavia MozyrFC Minsk0 - 0D
-
30/05/2024FC MinskShakhter Soligorsk0 - 0D
-
21/05/2024FK Isloch MinskFC Minsk1 - 0L
-
18/05/2024FC MinskFK Vitebsk0 - 0L
-
11/05/2024Dnepr MogilevFC Minsk0 - 1D
-
03/05/2024FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
28/04/2024FC GomelFC Minsk1 - 0L
-
20/04/2024FC MinskNaftan Novopolock1 - 1D
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây, KQ FC Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ FC Minsk gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Slutsksakhar SlutskFC Minsk0 - 0L
-
22/06/2024FC MinskArsenal Dzyarzhynsk0 - 2L
-
17/06/2024Slavia MozyrFC Minsk0 - 0D
-
30/05/2024FC MinskShakhter Soligorsk0 - 0D
-
21/05/2024FK Isloch MinskFC Minsk1 - 0L
-
18/05/2024FC MinskFK Vitebsk0 - 0L
-
11/05/2024Dnepr MogilevFC Minsk0 - 1D
-
03/05/2024FC MinskFC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
28/04/2024FC GomelFC Minsk1 - 0L
-
20/04/2024FC MinskNaftan Novopolock1 - 1D
- Kết quả FC Minsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
FC Minsk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 8 | 19 | 32 | T H T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus