Phong độ FC Molodechno gần đây, KQ FC Molodechno mới nhất
Phong độ FC Molodechno gần đây
-
28/09/2024FC MolodechnoFK Bumprom0 - 0D
-
21/09/2024Belarus U17FC Molodechno0 - 1W
-
14/09/2024FC MolodechnoKommunalnik Slonim1 - 1W
-
08/09/2024FK OrshaFC Molodechno0 - 1W
-
31/08/2024FC MolodechnoFK Lida 10 - 0W
-
25/08/2024Dinamo-2 MinskFC Molodechno1 - 1D
-
18/08/2024FC MolodechnoLokomotiv Gomel0 - 0W
-
12/08/20241 BATE-2 BorisovFC Molodechno 10 - 0W
-
04/08/2024FC MolodechnoShakhter Soligorsk II1 - 0W
-
31/07/2024FC MolodechnoOstrowitz1 - 0D
Thống kê phong độ FC Molodechno gần đây, KQ FC Molodechno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ FC Molodechno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ FC Molodechno gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024FC MolodechnoFK Bumprom0 - 0D
-
21/09/2024Belarus U17FC Molodechno0 - 1W
-
14/09/2024FC MolodechnoKommunalnik Slonim1 - 1W
-
08/09/2024FK OrshaFC Molodechno0 - 1W
-
31/08/2024FC MolodechnoFK Lida 10 - 0W
-
25/08/2024Dinamo-2 MinskFC Molodechno1 - 1D
-
18/08/2024FC MolodechnoLokomotiv Gomel0 - 0W
-
12/08/20241 BATE-2 BorisovFC Molodechno 10 - 0W
-
04/08/2024FC MolodechnoShakhter Soligorsk II1 - 0W
-
31/07/2024FC MolodechnoOstrowitz1 - 0D
- Kết quả FC Molodechno mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Molodechno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
FC Molodechno (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 25 | 16 | 7 | 2 | 60 | 24 | 36 | 55 | H T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 33 | 31 | 54 | T T T B B T |
4 | Volna Pinsk | 25 | 16 | 3 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T B T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 24 | 14 | 4 | 6 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
9 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
10 | FK Lida | 25 | 11 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 36 | T B B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 45 | -18 | 24 | T B H T B T |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 47 | -18 | 22 | H T T B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 24 | 4 | 8 | 12 | 27 | 40 | -13 | 20 | B T B B B B |
16 | FC Baranovichi | 25 | 4 | 6 | 15 | 16 | 45 | -29 | 18 | B B B H H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 61 | -35 | 18 | B B B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 52 | -31 | 15 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus