Phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Phong độ FK Vitebsk gần đây
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1W
-
21/09/2024FK VitebskDinamo Minsk0 - 0W
-
15/09/2024BATE BorisovFK Vitebsk0 - 0L
-
31/08/2024FK VitebskNeman Grodno0 - 1L
-
23/08/2024Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk0 - 0L
-
17/08/2024FK VitebskArsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
09/08/2024Slavia MozyrFK Vitebsk1 - 1W
-
02/08/2024FK VitebskShakhter Soligorsk1 - 1W
-
27/07/20241 FC GomelFK Vitebsk1 - 2W
-
20/07/2024FK VitebskDnepr Mogilev2 - 0W
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1W
-
21/09/2024FK VitebskDinamo Minsk0 - 0W
-
15/09/2024BATE BorisovFK Vitebsk0 - 0L
-
31/08/2024FK VitebskNeman Grodno0 - 1L
-
23/08/2024Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk0 - 0L
-
17/08/2024FK VitebskArsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
09/08/2024Slavia MozyrFK Vitebsk1 - 1W
-
02/08/2024FK VitebskShakhter Soligorsk1 - 1W
-
20/07/2024FK VitebskDnepr Mogilev2 - 0W
-
27/07/20241 FC GomelFK Vitebsk1 - 2W
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vitebsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | FC Belshina Babruisk | 26 | 18 | 3 | 5 | 68 | 33 | 35 | 57 | T T B B T T |
3 | Niva Dolbizno | 26 | 16 | 7 | 3 | 61 | 26 | 35 | 55 | T T H T T B |
4 | Volna Pinsk | 26 | 17 | 3 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T B T T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 20 | 31 | 49 | T T H T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 29 | 13 | 42 | T H T B T T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Lida | 26 | 12 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B B T T B T |
9 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
10 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 47 | -19 | 24 | B H T B T B |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 48 | -19 | 22 | T T B B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 42 | -15 | 20 | T B B B B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 26 | 4 | 6 | 16 | 22 | 52 | -30 | 18 | B B H B T T |
17 | FC Baranovichi | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 49 | -33 | 18 | B B H H B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 66 | -40 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus