Phong độ Khimik Svetlogorsk gần đây, KQ Khimik Svetlogorsk mới nhất
Phong độ Khimik Svetlogorsk gần đây
-
05/12/2020FC MolodechnoKhimik Svetlogorsk0 - 2W
-
28/11/2020Khimik SvetlogorskFC Molodechno0 - 0D
-
21/11/20201 Khimik SvetlogorskFC Gomel0 - 0L
-
15/11/2020Khimik SvetlogorskLokomotiv Gomel0 - 2L
-
08/11/2020Khimik SvetlogorskNaftan Novopolock0 - 0L
-
31/10/2020Khimik SvetlogorskGranit Mikashevichi0 - 0D
-
24/10/2020Oshmyany FKKhimik Svetlogorsk0 - 0D
-
17/10/2020Khimik SvetlogorskSmorgon FC0 - 0W
-
29/08/2020Khimik SvetlogorskFC Rukh Brest0 - 1L
-
06/06/2020FC PolotskKhimik Svetlogorsk0 - 1W
Thống kê phong độ Khimik Svetlogorsk gần đây, KQ Khimik Svetlogorsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Khimik Svetlogorsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Khimik Svetlogorsk gần đây: theo giải đấu
-
05/12/2020FC MolodechnoKhimik Svetlogorsk0 - 2W
-
28/11/2020Khimik SvetlogorskFC Molodechno0 - 0D
-
21/11/20201 Khimik SvetlogorskFC Gomel0 - 0L
-
15/11/2020Khimik SvetlogorskLokomotiv Gomel0 - 2L
-
08/11/2020Khimik SvetlogorskNaftan Novopolock0 - 0L
-
31/10/2020Khimik SvetlogorskGranit Mikashevichi0 - 0D
-
24/10/2020Oshmyany FKKhimik Svetlogorsk0 - 0D
-
17/10/2020Khimik SvetlogorskSmorgon FC0 - 0W
-
29/08/2020Khimik SvetlogorskFC Rukh Brest0 - 1L
-
06/06/2020FC PolotskKhimik Svetlogorsk0 - 1W
- Kết quả Khimik Svetlogorsk mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
- Kết quả Khimik Svetlogorsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimik Svetlogorsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimik Svetlogorsk (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Khimik Svetlogorsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng Ba Belarus mùa giải 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 20 | 15 | 3 | 2 | 59 | 18 | 41 | 48 | T T T T T T |
2 | FC Baranovichi | 20 | 14 | 2 | 4 | 74 | 24 | 50 | 44 | B H T B T B |
3 | Stenles Pinsk | 20 | 13 | 4 | 3 | 61 | 24 | 37 | 43 | T B H B T T |
4 | Dinamo Brest II | 20 | 13 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 41 | T T B T T B |
5 | FC Ostrovets | 20 | 11 | 2 | 7 | 48 | 25 | 23 | 35 | B T T T T T |
6 | Meliorator Zhitkovichi | 20 | 11 | 2 | 7 | 43 | 29 | 14 | 35 | B T T B T T |
7 | Ivatsevichi | 20 | 8 | 2 | 10 | 42 | 52 | -10 | 26 | T H T B B T |
8 | BGU Minsk | 20 | 4 | 3 | 13 | 35 | 45 | -10 | 15 | B H H T B B |
9 | Pershiy Regien | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 78 | -61 | 14 | B B B B B B |
10 | Kronon Stolbtsy | 20 | 2 | 6 | 12 | 22 | 65 | -43 | 12 | B H T B B B |
11 | FK Chayka Zelva | 20 | 0 | 2 | 18 | 12 | 95 | -83 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus