Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây, KQ Slutsksakhar Slutsk mới nhất
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
28/09/2024Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk1 - 0D
-
22/09/2024Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk0 - 0D
-
13/09/20241 Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0D
-
01/09/2024FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk0 - 0D
-
23/08/2024Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk0 - 0W
-
17/08/2024Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk0 - 3W
-
11/08/20241 Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino1 - 0W
-
03/08/2024FC GomelSlutsksakhar Slutsk1 - 1W
-
27/07/2024Volna PinskSlutsksakhar Slutsk0 - 3W
-
13/07/2024Energetik-BGU MinskSlutsksakhar Slutsk0 - 1W
Thống kê phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây, KQ Slutsksakhar Slutsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk1 - 0D
-
22/09/2024Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk0 - 0D
-
13/09/20241 Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0D
-
01/09/2024FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk0 - 0D
-
23/08/2024Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk0 - 0W
-
17/08/2024Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk0 - 3W
-
11/08/20241 Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino1 - 0W
-
03/08/2024FC GomelSlutsksakhar Slutsk1 - 1W
-
27/07/2024Volna PinskSlutsksakhar Slutsk0 - 3W
-
13/07/2024Energetik-BGU MinskSlutsksakhar Slutsk0 - 1W
- Kết quả Slutsksakhar Slutsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Slutsksakhar Slutsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slutsksakhar Slutsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slutsksakhar Slutsk (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Slutsksakhar Slutsk (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus