Phong độ Anderlecht II gần đây, KQ Anderlecht II mới nhất
Phong độ Anderlecht II gần đây
-
29/01/2025Anderlecht IIGenk II 11 - 0W
-
26/01/2025Anderlecht IIPatro Eisden0 - 1D
-
19/01/2025LaLouviereAnderlecht II2 - 1D
-
15/12/2024Anderlecht IIFrancs Borains 10 - 0L
-
07/12/2024Club Brugge ⅡAnderlecht II0 - 0L
-
30/11/2024Anderlecht IILierse2 - 0W
-
24/11/2024SC Lokeren-TemseAnderlecht II0 - 0W
-
10/11/2024Seraing UnitedAnderlecht II 11 - 1D
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
27/10/2024Red Star WaaslandAnderlecht II1 - 0D
Thống kê phong độ Anderlecht II gần đây, KQ Anderlecht II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Anderlecht II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Anderlecht II gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Anderlecht IIGenk II 11 - 0W
-
26/01/2025Anderlecht IIPatro Eisden0 - 1D
-
19/01/2025LaLouviereAnderlecht II2 - 1D
-
15/12/2024Anderlecht IIFrancs Borains 10 - 0L
-
07/12/2024Club Brugge ⅡAnderlecht II0 - 0L
-
30/11/2024Anderlecht IILierse2 - 0W
-
24/11/2024SC Lokeren-TemseAnderlecht II0 - 0W
-
10/11/2024Seraing UnitedAnderlecht II 11 - 1D
-
02/11/2024Anderlecht IIKAS Eupen1 - 0D
-
27/10/2024Red Star WaaslandAnderlecht II1 - 0D
- Kết quả Anderlecht II mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anderlecht II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Anderlecht II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: