Phong độ Charleroi gần đây, KQ Charleroi mới nhất
Phong độ Charleroi gần đây
-
01/03/2025CharleroiRacing Genk0 - 0D
-
23/02/2025WesterloCharleroi1 - 0W
-
17/02/2025CharleroiAnderlecht0 - 0L
-
10/02/2025Beerschot WilrijkCharleroi1 - 0D
-
01/02/2025CharleroiFCV Dender EH 23 - 0W
-
26/01/20251 CharleroiCercle Brugge1 - 1D
-
18/01/2025KAA GentCharleroi0 - 1D
-
12/01/2025CharleroiSaint Gilloise1 - 0L
-
26/12/2024KortrijkCharleroi0 - 1W
-
21/12/2024CharleroiSint-Truidense1 - 0W
Thống kê phong độ Charleroi gần đây, KQ Charleroi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Charleroi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Charleroi gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025CharleroiRacing Genk0 - 0D
-
23/02/2025WesterloCharleroi1 - 0W
-
17/02/2025CharleroiAnderlecht0 - 0L
-
10/02/2025Beerschot WilrijkCharleroi1 - 0D
-
01/02/2025CharleroiFCV Dender EH 23 - 0W
-
26/01/20251 CharleroiCercle Brugge1 - 1D
-
18/01/2025KAA GentCharleroi0 - 1D
-
12/01/2025CharleroiSaint Gilloise1 - 0L
-
26/12/2024KortrijkCharleroi0 - 1W
-
21/12/2024CharleroiSint-Truidense1 - 0W
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Charleroi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Charleroi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 39 | 3 | 32 | B B H T H B |
11 | FCV Dender EH | 28 | 8 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 32 | B B T B H B |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
14 | Sint-Truidense | 28 | 6 | 10 | 12 | 37 | 53 | -16 | 28 | H B B H H T |
15 | Kortrijk | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 56 | -31 | 18 | B B H B H T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: