Phong độ Charleroi gần đây, KQ Charleroi mới nhất
Phong độ Charleroi gần đây
-
10/11/2024CharleroiWesterlo0 - 0W
-
03/11/2024Cercle BruggeCharleroi0 - 0L
-
26/10/2024CharleroiOud Heverlee0 - 2L
-
20/10/2024Standard LiegeCharleroi2 - 0L
-
06/10/2024FCV Dender EHCharleroi1 - 0L
-
28/09/2024CharleroiClub Brugge 10 - 0D
-
22/09/2024AnderlechtCharleroi0 - 0D
-
15/09/2024CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
31/08/2024MechelenCharleroi3 - 2L
-
30/10/2024Patro EisdenCharleroi2 - 0L
Thống kê phong độ Charleroi gần đây, KQ Charleroi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Charleroi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Charleroi gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024CharleroiWesterlo0 - 0W
-
03/11/2024Cercle BruggeCharleroi0 - 0L
-
26/10/2024CharleroiOud Heverlee0 - 2L
-
20/10/2024Standard LiegeCharleroi2 - 0L
-
06/10/2024FCV Dender EHCharleroi1 - 0L
-
28/09/2024CharleroiClub Brugge 10 - 0D
-
22/09/2024AnderlechtCharleroi0 - 0D
-
15/09/2024CharleroiBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
31/08/2024MechelenCharleroi3 - 2L
-
30/10/2024Patro EisdenCharleroi2 - 0L
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Charleroi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Charleroi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Charleroi (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
11 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | -6 | 17 | H T H B B H |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: