Phong độ Club Brugge gần đây, KQ Club Brugge mới nhất
Phong độ Club Brugge gần đây
-
19/02/20251 AtalantaClub Brugge0 - 3W
-
13/02/2025Club BruggeAtalanta1 - 1W
-
30/01/2025Manchester CityClub Brugge0 - 1L
-
22/01/2025Club BruggeJuventus0 - 0D
-
16/02/2025Sint-TruidenseClub Brugge2 - 0D
-
08/02/2025Club BruggeOud Heverlee 11 - 0W
-
02/02/2025Royal AntwerpClub Brugge0 - 1L
-
26/01/2025Club BruggeKortrijk1 - 1D
-
19/01/2025Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0W
-
06/02/2025Racing GenkClub Brugge1 - 1D
Thống kê phong độ Club Brugge gần đây, KQ Club Brugge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Club Brugge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Club Brugge gần đây: theo giải đấu
-
19/02/20251 AtalantaClub Brugge0 - 3W
-
13/02/2025Club BruggeAtalanta1 - 1W
-
30/01/2025Manchester CityClub Brugge0 - 1L
-
22/01/2025Club BruggeJuventus0 - 0D
-
16/02/2025Sint-TruidenseClub Brugge2 - 0D
-
08/02/2025Club BruggeOud Heverlee 11 - 0W
-
02/02/2025Royal AntwerpClub Brugge0 - 1L
-
26/01/2025Club BruggeKortrijk1 - 1D
-
19/01/2025Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0W
-
06/02/2025Racing GenkClub Brugge1 - 1D
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Club Brugge mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Brugge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Club Brugge (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 26 | 52 | T T H B T H |
3 | Saint Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T B |
4 | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 22 | 45 | B T T B T T |
5 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
6 | KAA Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | H H H T H T |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 33 | B H H T H B |
9 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
10 | Mechelen | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 31 | B B B B H T |
11 | FCV Dender EH | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 31 | H B B B T B |
12 | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 30 | B B B T T H |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 26 | 5 | 9 | 12 | 32 | 50 | -18 | 24 | T B H B B H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 26 | 2 | 8 | 16 | 24 | 56 | -32 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: