Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây, KQ Club Brugge Ⅱ mới nhất
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
28/09/2024Club Brugge ⅡRed Star Waasland2 - 0W
-
22/09/2024KMSK DeinzeClub Brugge Ⅱ0 - 0L
-
14/09/2024Club Brugge ⅡSeraing United1 - 0D
-
01/09/2024Patro EisdenClub Brugge Ⅱ1 - 1D
-
25/08/2024LaLouviereClub Brugge Ⅱ1 - 0D
-
17/08/2024Club Brugge ⅡSC Lokeren-Temse3 - 0W
-
10/08/2024Club Brugge ⅡWest Ham U214 - 0W
-
03/08/2024OudenaardeClub Brugge Ⅱ0 - 0D
-
03/08/2024Club Brugge ⅡMonaco B0 - 0L
-
26/07/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)Club Brugge Ⅱ0 - 0W
Thống kê phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây, KQ Club Brugge Ⅱ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây: theo giải đấu
-
10/08/2024Club Brugge ⅡWest Ham U214 - 0W
-
03/08/2024OudenaardeClub Brugge Ⅱ0 - 0D
-
03/08/2024Club Brugge ⅡMonaco B0 - 0L
-
26/07/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)Club Brugge Ⅱ0 - 0W
-
28/09/2024Club Brugge ⅡRed Star Waasland2 - 0W
-
22/09/2024KMSK DeinzeClub Brugge Ⅱ0 - 0L
-
14/09/2024Club Brugge ⅡSeraing United1 - 0D
-
01/09/2024Patro EisdenClub Brugge Ⅱ1 - 1D
-
25/08/2024LaLouviereClub Brugge Ⅱ1 - 0D
-
17/08/2024Club Brugge ⅡSC Lokeren-Temse3 - 0W
- Kết quả Club Brugge Ⅱ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Club Brugge Ⅱ mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Brugge Ⅱ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge Ⅱ (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Club Brugge Ⅱ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | H T T T T T |
2 | LaLouviere | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | KMSK Deinze | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B T H |
4 | Zulte-Waregem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B H T T T |
5 | KVSK Lommel | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T T H |
6 | Lierse | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B T H |
7 | Patro Eisden | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 | H T H H T |
8 | Club Brugge Ⅱ | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H H H B T |
9 | Red Star Waasland | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
10 | KAS Eupen | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H B B B T |
11 | Genk II | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B B B |
12 | Francs Borains | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
13 | Seraing United | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B B B H H |
14 | RFC de Liege | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B |
15 | SC Lokeren-Temse | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | -8 | 2 | B B B H B H |
16 | Anderlecht II | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: