Phong độ Club Brugge Nữ gần đây, KQ Club Brugge Nữ mới nhất
Phong độ Club Brugge Nữ gần đây
-
08/03/2025Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0W
-
01/03/2025Club Brugge NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
09/02/2025Standard Liege NữClub Brugge Nữ0 - 1W
-
01/02/2025Club Brugge NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 1L
-
25/01/2025KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 2W
-
18/01/2025Club Brugge NữZulte Waregem VV Nữ3 - 0W
-
14/12/20241 Westerlo NữClub Brugge Nữ0 - 1W
-
23/11/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0D
-
07/01/2025Club Brugge NữZwolle Nữ0 - 1L
-
07/12/2024Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-1]
Thống kê phong độ Club Brugge Nữ gần đây, KQ Club Brugge Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Club Brugge Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Bỉ nữ | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Club Brugge Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/01/2025Club Brugge NữZwolle Nữ0 - 1L
-
08/03/2025Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0W
-
01/03/2025Club Brugge NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
09/02/2025Standard Liege NữClub Brugge Nữ0 - 1W
-
01/02/2025Club Brugge NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 1L
-
25/01/2025KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 2W
-
18/01/2025Club Brugge NữZulte Waregem VV Nữ3 - 0W
-
14/12/20241 Westerlo NữClub Brugge Nữ0 - 1W
-
23/11/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0D
-
07/12/2024Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-1]
- Kết quả Club Brugge Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Club Brugge Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả Club Brugge Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Club Brugge Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Club Brugge Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 56 | 14 | 42 | 43 | T H T T T H |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 43 | B T T T B T |
3 | Standard Liege (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 29 | T H T B H H |
4 | Club Brugge (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 28 | T T B T B T |
5 | Westerlo (W) | 18 | 8 | 0 | 10 | 20 | 34 | -14 | 24 | T T B T B B |
6 | Racing Genk (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B B B H B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 18 | 4 | 1 | 13 | 12 | 38 | -26 | 13 | B B T B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 18 | 3 | 0 | 15 | 9 | 47 | -38 | 9 | B B B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: