Phong độ Genk II gần đây, KQ Genk II mới nhất
Phong độ Genk II gần đây
-
02/03/2025Genk IISC Lokeren-Temse1 - 1L
-
22/02/2025Zulte-WaregemGenk II1 - 0L
-
17/02/2025Genk IIKAS Eupen0 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0L
-
03/02/2025Genk IIRed Star Waasland2 - 1D
-
29/01/2025Anderlecht IIGenk II 11 - 0L
-
25/01/2025Jeunesse MolenbeekGenk II1 - 0L
-
20/01/2025Genk IISeraing United1 - 0D
-
21/12/2024Francs BorainsGenk II1 - 2D
-
15/12/2024Genk IIPatro Eisden1 - 1L
Thống kê phong độ Genk II gần đây, KQ Genk II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Genk II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ Genk II gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Genk IISC Lokeren-Temse1 - 1L
-
22/02/2025Zulte-WaregemGenk II1 - 0L
-
17/02/2025Genk IIKAS Eupen0 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0L
-
03/02/2025Genk IIRed Star Waasland2 - 1D
-
29/01/2025Anderlecht IIGenk II 11 - 0L
-
25/01/2025Jeunesse MolenbeekGenk II1 - 0L
-
20/01/2025Genk IISeraing United1 - 0D
-
21/12/2024Francs BorainsGenk II1 - 2D
-
15/12/2024Genk IIPatro Eisden1 - 1L
- Kết quả Genk II mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genk II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genk II (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Genk II (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 22 | 15 | 4 | 3 | 47 | 24 | 23 | 49 | H T H H T B |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 46 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 41 | T H T T H T |
5 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 38 | H H T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 34 | T T T B B B |
7 | Lierse | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T H B B |
8 | RFC de Liege | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | T T B B T T |
9 | SC Lokeren-Temse | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 26 | H H B T T T |
10 | Francs Borains | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B T |
11 | Anderlecht II | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 22 | T B B T H B |
12 | KAS Eupen | 23 | 5 | 6 | 12 | 32 | 41 | -9 | 21 | H T B H H B |
13 | KVSK Lommel | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 42 | -15 | 20 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 42 | -18 | 17 | H B B B B H |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: