Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
-
15/02/2025KV Mechelen NữFC Alken Nữ6 - 0W
-
09/02/2025Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ0 - 0D
-
01/02/2025KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ3 - 0W
-
25/01/2025KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0D
-
18/01/2025Loyers WKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
11/01/2025Bredene WKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
14/12/2024KV Mechelen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
-
12/12/2024White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0W
-
30/11/2024KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ0 - 1L
-
23/11/2024Moldavo NữKV Mechelen Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025KV Mechelen NữFC Alken Nữ6 - 0W
-
09/02/2025Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ0 - 0D
-
01/02/2025KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ3 - 0W
-
25/01/2025KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0D
-
18/01/2025Loyers WKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
11/01/2025Bredene WKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
14/12/2024KV Mechelen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
-
12/12/2024White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0W
-
30/11/2024KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ0 - 1L
-
23/11/2024Moldavo NữKV Mechelen Nữ1 - 0L
- Kết quả KV Mechelen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KV Mechelen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 13 | 27 | 40 | T T B T T T |
2 | Anderlecht (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 53 | 13 | 40 | 39 | T T T H T T |
3 | Standard Liege (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 27 | T B T H T B |
4 | Club Brugge (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 34 | 23 | 11 | 25 | H T T T B T |
5 | Westerlo (W) | 16 | 8 | 0 | 8 | 20 | 32 | -12 | 24 | B B T T B T |
6 | Racing Genk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | H T B B B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 37 | -26 | 10 | B B B B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 7 | 47 | -40 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: