Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
-
05/05/2024Westerlo (W)KVK Tienen (W)0 - 0L
-
27/04/2024KVK Tienen (W)Moldavo (W)1 - 1L
-
20/04/2024KVK Tienen (W)ASE de Chastre (W)1 - 0W
-
14/04/2024Ladies Genk B (W)KVK Tienen (W)1 - 2D
-
06/04/2024KVK Tienen (W)Eendracht Aalst (W)0 - 0W
-
31/03/2024Anderlecht II (W)KVK Tienen (W)0 - 0W
-
23/03/2024KVK Tienen (W)Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 1W
-
16/03/2024Famkes Merkem (W)KVK Tienen (W)1 - 2W
-
09/03/2024KVK Tienen (W)Gent B (W)0 - 0W
-
02/03/2024Club Brugge II (W)KVK Tienen (W)0 - 0W
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2024Westerlo (W)KVK Tienen (W)0 - 0L
-
27/04/2024KVK Tienen (W)Moldavo (W)1 - 1L
-
20/04/2024KVK Tienen (W)ASE de Chastre (W)1 - 0W
-
14/04/2024Ladies Genk B (W)KVK Tienen (W)1 - 2D
-
06/04/2024KVK Tienen (W)Eendracht Aalst (W)0 - 0W
-
31/03/2024Anderlecht II (W)KVK Tienen (W)0 - 0W
-
23/03/2024KVK Tienen (W)Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 1W
-
16/03/2024Famkes Merkem (W)KVK Tienen (W)1 - 2W
-
09/03/2024KVK Tienen (W)Gent B (W)0 - 0W
-
02/03/2024Club Brugge II (W)KVK Tienen (W)0 - 0W
- Kết quả KVK Tienen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KVK Tienen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 30 | 22 | 4 | 4 | 90 | 28 | 62 | 70 | T B B T T T |
3 | Moldavo (W) | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | T H T B T T |
4 | Standard Liege B (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | T H T B T T |
5 | Anderlecht II (W) | 30 | 14 | 8 | 8 | 56 | 45 | 11 | 50 | T B H H B T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | B T B T H B |
7 | KVK Tienen (W) | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | T T H T B B |
8 | Gent B (W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | T B T B H B |
9 | Famkes Merkem (W) | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | B B B T T T |
10 | Club Brugge II (W) | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | T T T B T B |
11 | Ladies Genk B (W) | 30 | 10 | 4 | 16 | 67 | 76 | -9 | 34 | B B H B B B |
12 | FC Alken (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | B H T B B T |
13 | Zulte-Waregem II (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | B B T B B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | T H B T T B |
15 | RAEC Mons (W) | 30 | 8 | 2 | 20 | 45 | 82 | -37 | 26 | B T T B B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: