Phong độ Mechelen gần đây, KQ Mechelen mới nhất
Phong độ Mechelen gần đây
-
13/01/2025Cercle BruggeMechelen1 - 0L
-
27/12/2024MechelenStandard Liege0 - 0D
-
21/12/2024WesterloMechelen0 - 1D
-
14/12/2024MechelenRoyal Antwerp0 - 1D
-
08/12/2024MechelenClub Brugge0 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0L
-
24/11/2024MechelenBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
09/11/2024Sint-TruidenseMechelen1 - 0L
-
03/11/2024MechelenSaint Gilloise0 - 1D
-
05/12/2024Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Mechelen gần đây, KQ Mechelen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Mechelen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Mechelen gần đây: theo giải đấu
-
13/01/2025Cercle BruggeMechelen1 - 0L
-
27/12/2024MechelenStandard Liege0 - 0D
-
21/12/2024WesterloMechelen0 - 1D
-
14/12/2024MechelenRoyal Antwerp0 - 1D
-
08/12/2024MechelenClub Brugge0 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0L
-
24/11/2024MechelenBeerschot Wilrijk1 - 0W
-
09/11/2024Sint-TruidenseMechelen1 - 0L
-
03/11/2024MechelenSaint Gilloise0 - 1D
-
05/12/2024Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
- Kết quả Mechelen mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Mechelen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mechelen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mechelen (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Mechelen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 24 | 44 | T T T H T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
8 | FCV Dender EH | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T B T H |
9 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
10 | Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 8 | 27 | B B H H H B |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 24 | B H H T H T |
13 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
14 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: