Phong độ RFC de Liege gần đây, KQ RFC de Liege mới nhất
Phong độ RFC de Liege gần đây
-
01/12/2024RFC de LiegeKMSK Deinze3 - 0W
-
24/11/2024Patro EisdenRFC de Liege1 - 0L
-
09/11/2024RFC de LiegeJeunesse Molenbeek1 - 1W
-
03/11/2024LaLouviereRFC de Liege0 - 1L
-
27/10/2024RFC de LiegeClub Brugge Ⅱ1 - 0D
-
19/10/2024Francs BorainsRFC de Liege0 - 1W
-
05/10/2024RFC de LiegeKVSK Lommel1 - 1D
-
29/09/2024Seraing UnitedRFC de Liege0 - 1W
-
22/09/2024Zulte-WaregemRFC de Liege2 - 0L
-
31/10/2024Beerschot WilrijkRFC de Liege1 - 0L
Thống kê phong độ RFC de Liege gần đây, KQ RFC de Liege mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ RFC de Liege gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ RFC de Liege gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Beerschot WilrijkRFC de Liege1 - 0L
-
01/12/2024RFC de LiegeKMSK Deinze3 - 0W
-
24/11/2024Patro EisdenRFC de Liege1 - 0L
-
09/11/2024RFC de LiegeJeunesse Molenbeek1 - 1W
-
03/11/2024LaLouviereRFC de Liege0 - 1L
-
27/10/2024RFC de LiegeClub Brugge Ⅱ1 - 0D
-
19/10/2024Francs BorainsRFC de Liege0 - 1W
-
05/10/2024RFC de LiegeKVSK Lommel1 - 1D
-
29/09/2024Seraing UnitedRFC de Liege0 - 1W
-
22/09/2024Zulte-WaregemRFC de Liege2 - 0L
- Kết quả RFC de Liege mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
- Kết quả RFC de Liege mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập RFC de Liege gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC de Liege (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
RFC de Liege (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 29 | T H B T T T |
2 | LaLouviere | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T T B T T |
3 | Patro Eisden | 13 | 6 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 24 | B H H T T H |
4 | Jeunesse Molenbeek | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 24 | B T T B B H |
5 | KVSK Lommel | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | H T T H B H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B T |
7 | Red Star Waasland | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H B T T H |
8 | Lierse | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 16 | B B H H H B |
9 | RFC de Liege | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 22 | -4 | 16 | T H B T B T |
10 | KMSK Deinze | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B T H B B |
11 | KAS Eupen | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 15 | H B H B T B |
12 | SC Lokeren-Temse | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B T T H B H |
13 | Anderlecht II | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 13 | T H H H T T |
14 | Seraing United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 24 | -10 | 11 | T H T H B H |
15 | Genk II | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | B B B B H B |
16 | Francs Borains | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: