Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây, KQ Royal FC Liege Nữ mới nhất
Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây
-
04/05/2024RAEC Mons (W)Royal FC Liege (W)0 - 0L
-
28/04/2024Royal FC Liege (W)ASE de Chastre (W)0 - 0W
-
20/04/2024Zulte-Waregem II (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
13/04/2024Westerlo (W)Royal FC Liege (W)1 - 0L
-
07/04/2024Royal FC Liege (W)Moldavo (W)0 - 0D
-
30/03/2024Ladies Genk B (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
28/03/2024Royal FC Liege (W)Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 3L
-
24/03/2024Royal FC Liege (W)Eendracht Aalst (W)1 - 1D
-
17/03/2024Anderlecht II (W)Royal FC Liege (W)0 - 0D
-
02/03/2024Famkes Merkem (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
Thống kê phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây, KQ Royal FC Liege Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Royal FC Liege Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2024RAEC Mons (W)Royal FC Liege (W)0 - 0L
-
28/04/2024Royal FC Liege (W)ASE de Chastre (W)0 - 0W
-
20/04/2024Zulte-Waregem II (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
13/04/2024Westerlo (W)Royal FC Liege (W)1 - 0L
-
07/04/2024Royal FC Liege (W)Moldavo (W)0 - 0D
-
30/03/2024Ladies Genk B (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
28/03/2024Royal FC Liege (W)Oud Heverlee Leuven II (W)0 - 3L
-
24/03/2024Royal FC Liege (W)Eendracht Aalst (W)1 - 1D
-
17/03/2024Anderlecht II (W)Royal FC Liege (W)0 - 0D
-
02/03/2024Famkes Merkem (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
- Kết quả Royal FC Liege Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal FC Liege Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal FC Liege Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Royal FC Liege Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 13 | 25 | 43 | T H T H T T |
2 | Club Brugge II (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 49 | 28 | 21 | 43 | T T T T H T |
3 | KV Mechelen (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 72 | 27 | 45 | 42 | T T H T H T |
4 | Moldavo (W) | 19 | 13 | 0 | 6 | 48 | 22 | 26 | 39 | T T B T T B |
5 | KVK Tienen (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 36 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 41 | 26 | 15 | 34 | T H T T T T |
7 | Bredene W | 19 | 11 | 0 | 8 | 49 | 33 | 16 | 33 | B T T B B B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 31 | 12 | 31 | T T B T H T |
9 | Anderlecht II (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 31 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 22 | 37 | -15 | 22 | T B B B H B |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 41 | 40 | 1 | 20 | B T B H T T |
12 | Bilzen United (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 43 | -14 | 19 | B B B B H T |
13 | Loyers W | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 32 | 56 | -24 | 12 | B B T B H B |
15 | Gent B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 53 | -29 | 11 | B B B B B H |
16 | FC Alken (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 20 | 89 | -69 | 6 | B T B T B B |
Cập nhật: