Phong độ Standard Liege II gần đây, KQ Standard Liege II mới nhất
Phong độ Standard Liege II gần đây
-
01/12/20241 RAEC MonsStandard Liege II2 - 1L
-
24/11/2024Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1L
-
17/11/2024St. Gilloise BStandard Liege II0 - 1W
-
10/11/2024Charleroi BStandard Liege II0 - 0D
-
03/11/2024Standard Liege IITubize0 - 0L
-
27/10/2024RFC TournaiStandard Liege II0 - 0D
-
20/10/2024Standard Liege IIRAEC Mons1 - 1L
-
13/10/2024Stockay-WarfuseeStandard Liege II0 - 1L
-
06/10/2024Olympic CharleroiStandard Liege II1 - 0L
-
29/09/2024Standard Liege IISt. Gilloise B0 - 1L
Thống kê phong độ Standard Liege II gần đây, KQ Standard Liege II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Standard Liege II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giải hạng Ba Bỉ | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Standard Liege II gần đây: theo giải đấu
-
01/12/20241 RAEC MonsStandard Liege II2 - 1L
-
24/11/2024Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1L
-
17/11/2024St. Gilloise BStandard Liege II0 - 1W
-
10/11/2024Charleroi BStandard Liege II0 - 0D
-
03/11/2024Standard Liege IITubize0 - 0L
-
27/10/2024RFC TournaiStandard Liege II0 - 0D
-
20/10/2024Standard Liege IIRAEC Mons1 - 1L
-
13/10/2024Stockay-WarfuseeStandard Liege II0 - 1L
-
06/10/2024Olympic CharleroiStandard Liege II1 - 0L
-
29/09/2024Standard Liege IISt. Gilloise B0 - 1L
- Kết quả Standard Liege II mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Liege II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege II (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Standard Liege II (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 29 | T H B T T T |
2 | LaLouviere | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T T B T T |
3 | Patro Eisden | 13 | 6 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 24 | B H H T T H |
4 | Jeunesse Molenbeek | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 24 | B T T B B H |
5 | KVSK Lommel | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | H T T H B H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B T |
7 | Red Star Waasland | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H B T T H |
8 | Lierse | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 16 | B B H H H B |
9 | RFC de Liege | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 22 | -4 | 16 | T H B T B T |
10 | KMSK Deinze | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B T H B B |
11 | KAS Eupen | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 15 | H B H B T B |
12 | SC Lokeren-Temse | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B T T H B H |
13 | Anderlecht II | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 13 | T H H H T T |
14 | Seraing United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 24 | -10 | 11 | T H T H B H |
15 | Genk II | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | B B B B H B |
16 | Francs Borains | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: