Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây, KQ White Star Bruxelles Nữ mới nhất
Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây
-
20/02/20251 White Star Bruxelles NữFC Alken Nữ2 - 1W
-
15/02/2025White Star Bruxelles NữGent B Nữ0 - 1D
-
01/02/2025White Star Bruxelles NữBilzen United (W)1 - 1W
-
25/01/2025Standard Liege B NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0L
-
18/01/2025White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1W
-
14/12/2024Ladies Genk B NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 1W
-
12/12/2024White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0L
-
01/12/2024Oud Heverlee Leuven II NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 1W
-
23/11/2024White Star Bruxelles NữLoyers W1 - 0W
-
07/12/2024Racing Genk NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây, KQ White Star Bruxelles Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Bel WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ White Star Bruxelles Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/02/20251 White Star Bruxelles NữFC Alken Nữ2 - 1W
-
15/02/2025White Star Bruxelles NữGent B Nữ0 - 1D
-
01/02/2025White Star Bruxelles NữBilzen United (W)1 - 1W
-
25/01/2025Standard Liege B NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0L
-
18/01/2025White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1W
-
14/12/2024Ladies Genk B NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 1W
-
12/12/2024White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ1 - 0L
-
01/12/2024Oud Heverlee Leuven II NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 1W
-
23/11/2024White Star Bruxelles NữLoyers W1 - 0W
-
07/12/2024Racing Genk NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 0L
- Kết quả White Star Bruxelles Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
- Kết quả White Star Bruxelles Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập White Star Bruxelles Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
White Star Bruxelles Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
White Star Bruxelles Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 13 | 27 | 40 | T T B T T T |
2 | Anderlecht (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 53 | 13 | 40 | 39 | T T T H T T |
3 | Standard Liege (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 27 | T B T H T B |
4 | Club Brugge (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 34 | 23 | 11 | 25 | H T T T B T |
5 | Westerlo (W) | 16 | 8 | 0 | 8 | 20 | 32 | -12 | 24 | B B T T B T |
6 | Racing Genk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | H T B B B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 37 | -26 | 10 | B B B B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 7 | 47 | -40 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: