Phong độ Boavista FC gần đây, KQ Boavista FC mới nhất
Phong độ Boavista FC gần đây
-
18/05/2024Boavista FCVizela0 - 1D
-
13/05/2024FC PortoBoavista FC 10 - 0L
-
04/05/2024Boavista FCGil Vicente1 - 1D
-
28/04/2024Vitoria GuimaraesBoavista FC 11 - 0L
-
21/04/2024Boavista FCEstrela da Amadora0 - 0D
-
15/04/2024FC AroucaBoavista FC 12 - 0L
-
06/04/2024SC FarenseBoavista FC2 - 0L
-
31/03/2024Boavista FCRio Ave 10 - 0D
-
18/03/2024Sporting CPBoavista FC1 - 1L
-
10/03/2024Boavista FCMoreirense0 - 0W
Thống kê phong độ Boavista FC gần đây, KQ Boavista FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Boavista FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Boavista FC gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2024Boavista FCVizela0 - 1D
-
13/05/2024FC PortoBoavista FC 10 - 0L
-
04/05/2024Boavista FCGil Vicente1 - 1D
-
28/04/2024Vitoria GuimaraesBoavista FC 11 - 0L
-
21/04/2024Boavista FCEstrela da Amadora0 - 0D
-
15/04/2024FC AroucaBoavista FC 12 - 0L
-
06/04/2024SC FarenseBoavista FC2 - 0L
-
31/03/2024Boavista FCRio Ave 10 - 0D
-
18/03/2024Sporting CPBoavista FC1 - 1L
-
10/03/2024Boavista FCMoreirense0 - 0W
- Kết quả Boavista FC mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Boavista FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boavista FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Boavista FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: