Phong độ Estoril gần đây, KQ Estoril mới nhất
Phong độ Estoril gần đây
-
06/01/2025Estrela da AmadoraEstoril0 - 3W
-
29/12/2024EstorilMoreirense2 - 1D
-
24/12/2024BenficaEstoril1 - 0L
-
16/12/2024EstorilCasa Pia AC0 - 0L
-
07/12/2024Sporting BragaEstoril1 - 0D
-
01/12/2024EstorilFC Famalicao2 - 1W
-
09/11/2024EstorilAVS Futebol SAD0 - 0D
-
04/11/2024FC PortoEstoril2 - 0L
-
26/10/2024EstorilFC Arouca2 - 1W
-
20/10/2024Lusitano EvoraEstoril0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Estoril gần đây, KQ Estoril mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Estoril gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Estoril gần đây: theo giải đấu
-
06/01/2025Estrela da AmadoraEstoril0 - 3W
-
29/12/2024EstorilMoreirense2 - 1D
-
24/12/2024BenficaEstoril1 - 0L
-
16/12/2024EstorilCasa Pia AC0 - 0L
-
07/12/2024Sporting BragaEstoril1 - 0D
-
01/12/2024EstorilFC Famalicao2 - 1W
-
09/11/2024EstorilAVS Futebol SAD0 - 0D
-
04/11/2024FC PortoEstoril2 - 0L
-
26/10/2024EstorilFC Arouca2 - 1W
-
20/10/2024Lusitano EvoraEstoril0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
- Kết quả Estoril mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Estoril mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Estoril gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Estoril (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 17 | 13 | 1 | 3 | 40 | 11 | 29 | 40 | T H T T T B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | Nacional da Madeira | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | B T B H B T |
15 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
16 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
17 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: