Phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Phong độ FC Porto gần đây
-
19/04/20251 FC PortoFC Famalicao1 - 0W
-
13/04/2025Casa Pia ACFC Porto0 - 1W
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2L
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1W
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0W
-
09/03/2025Sporting BragaFC Porto1 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
17/02/20251 SC FarenseFC Porto0 - 0W
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1L
Thống kê phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025AS RomaFC Porto 12 - 1L
-
19/04/20251 FC PortoFC Famalicao1 - 0W
-
13/04/2025Casa Pia ACFC Porto0 - 1W
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2L
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1W
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0W
-
09/03/2025Sporting BragaFC Porto1 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
17/02/20251 SC FarenseFC Porto0 - 0W
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Porto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: