Phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Phong độ Feirense gần đây
-
29/09/2024OliveirenseFeirense0 - 0L
-
17/09/2024FeirensePacos de Ferreira2 - 0W
-
01/09/2024FeirenseSL Benfica B1 - 2L
-
24/08/2024FC FelgueirasFeirense0 - 0D
-
18/08/2024FeirenseViseu 12 - 1D
-
11/08/20241 SCU TorreenseFeirense0 - 0W
-
02/06/2024FeirenseLusitania FC1 - 0W
-
26/05/2024Lusitania FCFeirense0 - 0L
-
18/05/2024FeirenseVilaverdense0 - 0D
-
22/09/2024Pero pinheiroFeirense1 - 0L
Thống kê phong độ Feirense gần đây, KQ Feirense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Feirense gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024OliveirenseFeirense0 - 0L
-
17/09/2024FeirensePacos de Ferreira2 - 0W
-
01/09/2024FeirenseSL Benfica B1 - 2L
-
24/08/2024FC FelgueirasFeirense0 - 0D
-
18/08/2024FeirenseViseu 12 - 1D
-
11/08/20241 SCU TorreenseFeirense0 - 0W
-
02/06/2024FeirenseLusitania FC1 - 0W
-
26/05/2024Lusitania FCFeirense0 - 0L
-
18/05/2024FeirenseVilaverdense0 - 0D
-
22/09/2024Pero pinheiroFeirense1 - 0L
- Kết quả Feirense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Feirense mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feirense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Feirense (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | CD Tondela | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 10 | H H H H T T |
4 | Viseu | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H T T B B |
5 | Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B B B T T |
6 | SCU Torreense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B B T T T B |
7 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
8 | Leixoes | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H T B H |
9 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
10 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
11 | FC Felgueiras | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H B T |
12 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
13 | Maritimo | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 12 | -4 | 6 | H T H B B H |
14 | CD Mafra | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H H T B B |
15 | Portimonense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 | H B H T B B |
16 | Oliveirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B B H T |
17 | Porto B | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H H B H H B |
18 | Pacos de Ferreira | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: