Phong độ Santa Clara gần đây, KQ Santa Clara mới nhất
Phong độ Santa Clara gần đây
-
23/02/2025Estrela da AmadoraSanta Clara0 - 0D
-
16/02/20251 Santa ClaraBenfica0 - 0L
-
08/02/2025AVS Futebol SADSanta Clara0 - 0W
-
01/02/2025Santa ClaraCasa Pia AC0 - 1W
-
27/01/2025FC PortoSanta Clara 10 - 1D
-
18/01/2025Santa ClaraEstoril1 - 2L
-
05/01/2025Santa ClaraSC Farense 10 - 0D
-
31/12/2024FC FamalicaoSanta Clara0 - 1W
-
23/12/20241 Santa ClaraSporting Braga0 - 0L
-
19/12/20241 Sporting CPSanta Clara0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Santa Clara gần đây, KQ Santa Clara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Santa Clara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Santa Clara gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Estrela da AmadoraSanta Clara0 - 0D
-
16/02/20251 Santa ClaraBenfica0 - 0L
-
08/02/2025AVS Futebol SADSanta Clara0 - 0W
-
01/02/2025Santa ClaraCasa Pia AC0 - 1W
-
27/01/2025FC PortoSanta Clara 10 - 1D
-
18/01/2025Santa ClaraEstoril1 - 2L
-
05/01/2025Santa ClaraSC Farense 10 - 0D
-
31/12/2024FC FamalicaoSanta Clara0 - 1W
-
23/12/20241 Santa ClaraSporting Braga0 - 0L
-
19/12/20241 Sporting CPSanta Clara0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Santa Clara mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Santa Clara mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Clara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Santa Clara (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 24 | 10 | 12 | 2 | 42 | 26 | 16 | 42 | H T B T H H |
2 | Alverca | 24 | 11 | 9 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | T T H T H T |
3 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
4 | SL Benfica B | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 39 | H B B B H T |
5 | GD Chaves | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | H H H T T B |
6 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
7 | SCU Torreense | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 | H H B T B H |
8 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B H H H H |
11 | FC Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | -1 | 29 | B B T B T H |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: