Phong độ Santa Clara gần đây, KQ Santa Clara mới nhất
Phong độ Santa Clara gần đây
-
30/03/2025Santa ClaraNacional da Madeira 11 - 0W
-
15/03/2025Gil VicenteSanta Clara0 - 1W
-
09/03/2025Santa ClaraMoreirense0 - 0D
-
02/03/2025Boavista FCSanta Clara0 - 0L
-
23/02/2025Estrela da AmadoraSanta Clara0 - 0D
-
16/02/20251 Santa ClaraBenfica0 - 0L
-
08/02/2025AVS Futebol SADSanta Clara0 - 0W
-
01/02/2025Santa ClaraCasa Pia AC0 - 1W
-
27/01/2025FC PortoSanta Clara 10 - 1D
-
18/01/2025Santa ClaraEstoril1 - 2L
Thống kê phong độ Santa Clara gần đây, KQ Santa Clara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Santa Clara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Santa Clara gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Santa ClaraNacional da Madeira 11 - 0W
-
15/03/2025Gil VicenteSanta Clara0 - 1W
-
09/03/2025Santa ClaraMoreirense0 - 0D
-
02/03/2025Boavista FCSanta Clara0 - 0L
-
23/02/2025Estrela da AmadoraSanta Clara0 - 0D
-
16/02/20251 Santa ClaraBenfica0 - 0L
-
08/02/2025AVS Futebol SADSanta Clara0 - 0W
-
01/02/2025Santa ClaraCasa Pia AC0 - 1W
-
27/01/2025FC PortoSanta Clara 10 - 1D
-
18/01/2025Santa ClaraEstoril1 - 2L
- Kết quả Santa Clara mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santa Clara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Clara (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Santa Clara (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 27 | 13 | 12 | 2 | 48 | 28 | 20 | 51 | T H H T T T |
2 | Vizela | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 25 | 16 | 47 | H T T T T T |
3 | Alverca | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 31 | 15 | 46 | T H T B H T |
4 | GD Chaves | 27 | 12 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T B T T B |
5 | Uniao Leiria | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | H T T H T T |
6 | Penafiel | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 35 | 5 | 43 | B T B T B B |
7 | SL Benfica B | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | SCU Torreense | 27 | 11 | 7 | 9 | 37 | 33 | 4 | 40 | T B H T H B |
9 | Feirense | 27 | 10 | 9 | 8 | 27 | 25 | 2 | 39 | T T B B T B |
10 | Viseu | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 32 | 3 | 37 | H H H H T B |
11 | Maritimo | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 40 | -8 | 33 | B B T H H T |
12 | FC Felgueiras | 27 | 7 | 10 | 10 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T H H H B |
13 | Portimonense | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H B B |
14 | Leixoes | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | H H B B T B |
15 | Pacos de Ferreira | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B H B B B T |
16 | Porto B | 27 | 5 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 25 | T B B H B T |
17 | CD Mafra | 27 | 4 | 9 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | B B B H B T |
18 | Oliveirense | 27 | 5 | 6 | 16 | 22 | 49 | -27 | 21 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: