Phong độ Sporting Braga gần đây, KQ Sporting Braga mới nhất
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
17/02/2025Vitoria GuimaraesSporting Braga0 - 0D
-
10/02/2025Sporting BragaGil Vicente 11 - 0W
-
04/02/2025MoreirenseSporting Braga1 - 0W
-
27/01/2025Sporting BragaBoavista FC 12 - 0W
-
20/01/2025Estrela da AmadoraSporting Braga0 - 0W
-
05/01/2025BenficaSporting Braga0 - 2W
-
31/01/2025Sporting BragaLazio1 - 0W
-
24/01/20251 Saint GilloiseSporting Braga 10 - 1L
-
16/01/2025Sporting BragaLusitano Evora2 - 0W
-
09/01/2025BenficaSporting Braga 13 - 0L
Thống kê phong độ Sporting Braga gần đây, KQ Sporting Braga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Sporting Braga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sporting Braga gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Sporting BragaLazio1 - 0W
-
24/01/20251 Saint GilloiseSporting Braga 10 - 1L
-
17/02/2025Vitoria GuimaraesSporting Braga0 - 0D
-
10/02/2025Sporting BragaGil Vicente 11 - 0W
-
04/02/2025MoreirenseSporting Braga1 - 0W
-
27/01/2025Sporting BragaBoavista FC 12 - 0W
-
20/01/2025Estrela da AmadoraSporting Braga0 - 0W
-
05/01/2025BenficaSporting Braga0 - 2W
-
09/01/2025BenficaSporting Braga 13 - 0L
-
16/01/2025Sporting BragaLusitano Evora2 - 0W
- Kết quả Sporting Braga mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Sporting Braga mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Sporting Braga mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
- Kết quả Sporting Braga mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sporting Braga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Sporting Braga (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: