Phong độ The Strongest gần đây, KQ The Strongest mới nhất
Phong độ The Strongest gần đây
-
26/09/2024Nacional PotosiThe Strongest1 - 0D
-
23/09/2024The StrongestBlooming0 - 0D
-
19/09/2024The StrongestBolivar1 - 0D
-
15/09/2024San Antonio Bulo BuloThe Strongest0 - 0W
-
26/08/20241 The StrongestRoyal Pari FC1 - 0W
-
19/08/2024Real TomayapoThe Strongest 10 - 0L
-
09/08/2024Real Santa CruzThe Strongest1 - 2W
-
05/08/2024The StrongestIndependiente Petrolero2 - 0W
-
22/08/2024The StrongestCA Penarol1 - 0W
-
15/08/2024CA PenarolThe Strongest3 - 0L
Thống kê phong độ The Strongest gần đây, KQ The Strongest mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ The Strongest gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ The Strongest gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2024Nacional PotosiThe Strongest1 - 0D
-
23/09/2024The StrongestBlooming0 - 0D
-
19/09/2024The StrongestBolivar1 - 0D
-
15/09/2024San Antonio Bulo BuloThe Strongest0 - 0W
-
26/08/20241 The StrongestRoyal Pari FC1 - 0W
-
19/08/2024Real TomayapoThe Strongest 10 - 0L
-
09/08/2024Real Santa CruzThe Strongest1 - 2W
-
05/08/2024The StrongestIndependiente Petrolero2 - 0W
-
22/08/2024The StrongestCA Penarol1 - 0W
-
15/08/2024CA PenarolThe Strongest3 - 0L
- Kết quả The Strongest mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả The Strongest mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập The Strongest gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The Strongest (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
The Strongest (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 5 | 28 | 37 | H T T H T T |
2 | The Strongest | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 30 | B T T H H H |
3 | Oriente Petrolero | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T H B T T |
4 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | B B H T T T |
5 | Jorge Wilstermann | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | H T H H H T |
6 | Real Tomayapo | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T T H T B B |
7 | Aurora | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 21 | 0 | 23 | H H H T T B |
8 | Blooming | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 21 | 0 | 23 | T T B B H H |
9 | Nacional Potosi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H B T H |
10 | Always Ready | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 21 | B B H H B H |
11 | Independiente Petrolero | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 30 | -5 | 19 | T T H H H B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | H H B H B T |
13 | Universitario De Vinto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | B B B H B H |
14 | Club Guabira | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 13 | B B T H B B |
15 | Royal Pari FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H H B H |
16 | Real Santa Cruz | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B T B |
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia