Phong độ Vaca Diez gần đây, KQ Vaca Diez mới nhất
Phong độ Vaca Diez gần đây
-
07/09/2024ABBVaca Diez1 - 0L
-
19/08/20241 Wilstermann CooperativaVaca Diez1 - 1D
-
06/12/2023AuroraVaca Diez2 - 0L
-
03/12/2023Vaca DiezBlooming0 - 2L
-
28/11/2023Oriente PetroleroVaca Diez1 - 0L
-
24/11/2023Vaca DiezThe Strongest 11 - 1D
-
14/11/2023Royal Pari FCVaca Diez0 - 1L
-
09/11/2023Vaca DiezBolivar1 - 2W
-
05/11/2023Vaca DiezClub Guabira 11 - 0W
-
01/11/2023Independiente PetroleroVaca Diez1 - 0L
Thống kê phong độ Vaca Diez gần đây, KQ Vaca Diez mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Vaca Diez gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp LFFPB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Bolivia Regional Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Vaca Diez gần đây: theo giải đấu
-
06/12/2023AuroraVaca Diez2 - 0L
-
03/12/2023Vaca DiezBlooming0 - 2L
-
28/11/2023Oriente PetroleroVaca Diez1 - 0L
-
24/11/2023Vaca DiezThe Strongest 11 - 1D
-
14/11/2023Royal Pari FCVaca Diez0 - 1L
-
09/11/2023Vaca DiezBolivar1 - 2W
-
05/11/2023Vaca DiezClub Guabira 11 - 0W
-
01/11/2023Independiente PetroleroVaca Diez1 - 0L
-
07/09/2024ABBVaca Diez1 - 0L
-
19/08/20241 Wilstermann CooperativaVaca Diez1 - 1D
- Kết quả Vaca Diez mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
- Kết quả Vaca Diez mới nhất ở giải Cúp LFFPB
- Kết quả Vaca Diez mới nhất ở giải Bolivia Regional Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vaca Diez gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaca Diez (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Vaca Diez (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 24 | 15 | 6 | 3 | 55 | 17 | 38 | 51 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 23 | 13 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 45 | T T T B T T |
3 | Aurora | 24 | 10 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 40 | B T H T H T |
4 | San Jose de Oruro | 24 | 11 | 5 | 8 | 49 | 34 | 15 | 38 | H B T H T B |
5 | Jorge Wilstermann | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 19 | 8 | 38 | H T B T H T |
6 | Always Ready | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 27 | 5 | 37 | B T T B H T |
7 | Nacional Potosi | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 39 | 1 | 36 | T H T B B T |
8 | Blooming | 24 | 11 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 36 | T H T B T B |
9 | Oriente Petrolero | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 37 | -3 | 31 | B B H B H T |
10 | Real Tomayapo | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | T B H T B B |
11 | Universitario De Vinto | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B H T B B T |
12 | Independiente Petrolero | 24 | 7 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 30 | T B T H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | H T B B H H |
14 | Club Guabira | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 22 | B T B T B B |
15 | Royal Pari FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 41 | -20 | 19 | B B B B T B |
16 | Real Santa Cruz | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 19 | B T H T B B |
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia