Phong độ FK Sloga Doboj gần đây, KQ FK Sloga Doboj mới nhất
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
-
15/03/2025GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
09/03/2025FK Sloga DobojRadnik Bijeljina0 - 0W
-
01/03/2025FK Sloga DobojSloboda1 - 0W
-
21/02/2025FK Igman KonjicFK Sloga Doboj0 - 1W
-
16/02/2025FK Sloga DobojFK Velez Mostar0 - 0D
-
09/02/2025SarajevoFK Sloga Doboj2 - 1L
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1L
-
02/02/2025Kolos KovalyovkaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
30/01/2025FK Sloga DobojKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0D
-
28/01/2025FK Sloga DobojCsakvari TK1 - 0D
Thống kê phong độ FK Sloga Doboj gần đây, KQ FK Sloga Doboj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FK Sloga Doboj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
09/03/2025FK Sloga DobojRadnik Bijeljina0 - 0W
-
01/03/2025FK Sloga DobojSloboda1 - 0W
-
21/02/2025FK Igman KonjicFK Sloga Doboj0 - 1W
-
16/02/2025FK Sloga DobojFK Velez Mostar0 - 0D
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1L
-
02/02/2025Kolos KovalyovkaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
30/01/2025FK Sloga DobojKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0D
-
28/01/2025FK Sloga DobojCsakvari TK1 - 0D
-
09/02/2025SarajevoFK Sloga Doboj2 - 1L
- Kết quả FK Sloga Doboj mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả FK Sloga Doboj mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Sloga Doboj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Sloga Doboj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sloga Doboj (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FK Sloga Doboj (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 23 | 19 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 60 | T H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 9 | 35 | 54 | T T T H T T |
3 | Sarajevo | 22 | 13 | 7 | 2 | 43 | 16 | 27 | 46 | H H T H T B |
4 | FK Zeljeznicar | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 19 | 16 | 41 | T B H H H T |
5 | FK Sloga Doboj | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 34 | T H T T T T |
6 | FK Velez Mostar | 23 | 7 | 9 | 7 | 32 | 26 | 6 | 30 | H H B H H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 37 | -7 | 29 | T H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 22 | 8 | 1 | 13 | 26 | 34 | -8 | 25 | T T B B B B |
9 | Posusje | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B B H B H |
10 | FK Igman Konjic | 22 | 6 | 2 | 14 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B T B B |
11 | GOSK Gabela | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 52 | -36 | 9 | B B H B H B |
12 | Sloboda | 23 | 1 | 3 | 19 | 9 | 47 | -38 | 6 | B T B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina