Phong độ FK Sloga Doboj gần đây, KQ FK Sloga Doboj mới nhất
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
-
16/02/2025FK Sloga DobojFK Velez Mostar0 - 0D
-
15/12/2024FK Sloga DobojPosusje3 - 1W
-
08/12/2024NK Siroki BrijegFK Sloga Doboj0 - 0W
-
04/12/2024FK Sloga DobojFK Zeljeznicar2 - 0W
-
01/12/2024Borac Banja LukaFK Sloga Doboj 10 - 0L
-
09/02/2025SarajevoFK Sloga Doboj2 - 1L
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1L
-
02/02/2025Kolos KovalyovkaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
30/01/2025FK Sloga DobojKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0D
-
28/01/2025FK Sloga DobojCsakvari TK1 - 0D
Thống kê phong độ FK Sloga Doboj gần đây, KQ FK Sloga Doboj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FK Sloga Doboj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025FK Sloga DobojFK Velez Mostar0 - 0D
-
15/12/2024FK Sloga DobojPosusje3 - 1W
-
08/12/2024NK Siroki BrijegFK Sloga Doboj0 - 0W
-
04/12/2024FK Sloga DobojFK Zeljeznicar2 - 0W
-
01/12/2024Borac Banja LukaFK Sloga Doboj 10 - 0L
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1L
-
02/02/2025Kolos KovalyovkaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
30/01/2025FK Sloga DobojKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0D
-
28/01/2025FK Sloga DobojCsakvari TK1 - 0D
-
09/02/2025SarajevoFK Sloga Doboj2 - 1L
- Kết quả FK Sloga Doboj mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả FK Sloga Doboj mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Sloga Doboj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Sloga Doboj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sloga Doboj (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FK Sloga Doboj (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 18 | 15 | 2 | 1 | 35 | 8 | 27 | 47 | T T T T B T |
2 | Borac Banja Luka | 17 | 13 | 2 | 2 | 35 | 8 | 27 | 41 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
4 | FK Zeljeznicar | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 35 | T T T B T B |
5 | NK Siroki Brijeg | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | T B T T B T |
6 | Radnik Bijeljina | 18 | 8 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | B B B T T T |
7 | FK Velez Mostar | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T T H T H |
8 | FK Sloga Doboj | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B T T T H |
9 | Posusje | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 22 | -2 | 21 | T B B H B B |
10 | FK Igman Konjic | 18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 41 | -25 | 17 | B B B H B T |
11 | GOSK Gabela | 18 | 2 | 1 | 15 | 13 | 44 | -31 | 7 | B B T B B B |
12 | Sloboda | 18 | 0 | 2 | 16 | 5 | 37 | -32 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina