Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây, KQ FK Zvijezda 09 mới nhất
Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây
-
21/09/2024FK Zvijezda 09FK Kozara Gradiska1 - 0W
-
14/09/2024FK Zvijezda 09Romanija Pale0 - 0L
-
31/08/2024FK Zvijezda 09Slavija Sarajevo1 - 1W
-
10/08/2024FK Zvijezda 09FK Borac Kozarska0 - 0L
-
13/07/2024FK Zvijezda 09Drina Zvornik0 - 0W
-
29/05/2024FK Sloga DobojFK Zvijezda 091 - 1D
-
26/05/2024PosusjeFK Zvijezda 092 - 0L
-
20/05/2024FK Zvijezda 09FK Zeljeznicar0 - 1L
-
11/05/2024SarajevoFK Zvijezda 090 - 1L
-
04/05/2024FK Zvijezda 09FK Igman Konjic2 - 1D
Thống kê phong độ FK Zvijezda 09 gần đây, KQ FK Zvijezda 09 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FK Zvijezda 09 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Bosnia | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Bosnia Herzegovina Regional Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2024PosusjeFK Zvijezda 092 - 0L
-
20/05/2024FK Zvijezda 09FK Zeljeznicar0 - 1L
-
11/05/2024SarajevoFK Zvijezda 090 - 1L
-
04/05/2024FK Zvijezda 09FK Igman Konjic2 - 1D
-
13/07/2024FK Zvijezda 09Drina Zvornik0 - 0W
-
21/09/2024FK Zvijezda 09FK Kozara Gradiska1 - 0W
-
14/09/2024FK Zvijezda 09Romanija Pale0 - 0L
-
31/08/2024FK Zvijezda 09Slavija Sarajevo1 - 1W
-
10/08/2024FK Zvijezda 09FK Borac Kozarska0 - 0L
-
29/05/2024FK Sloga DobojFK Zvijezda 091 - 1D
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Hạng nhất Bosnia
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Bosnia Herzegovina Regional Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zvijezda 09 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zvijezda 09 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FK Zvijezda 09 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 19 | T T H T T T |
2 | Sarajevo | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 9 | 9 | 18 | T T H T H H |
3 | FK Zeljeznicar | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T H T B H T |
4 | Posusje | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | T B H T B B |
5 | Borac Banja Luka | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H B T T |
6 | FK Igman Konjic | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H T T T T |
7 | NK Siroki Brijeg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T H B H B H |
8 | Radnik Bijeljina | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T B B B T B |
9 | FK Velez Mostar | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 | B H H H T B |
10 | FK Sloga Doboj | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T H B T |
11 | Sloboda | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B H H B B B |
12 | GOSK Gabela | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina