Phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Phong độ GOSK Gabela gần đây
-
11/11/2024HSK Zrinjski MostarGOSK Gabela2 - 0L
-
05/11/2024Radnik BijeljinaGOSK Gabela1 - 1L
-
26/10/2024FK Sloga DobojGOSK Gabela2 - 0L
-
19/10/2024GOSK GabelaSloboda 11 - 0W
-
29/09/2024FK Igman KonjicGOSK Gabela2 - 2L
-
24/09/2024GOSK GabelaFK Velez Mostar0 - 3L
-
21/09/2024NK Siroki BrijegGOSK Gabela2 - 0D
-
16/09/20241 GOSK GabelaFK Zeljeznicar0 - 0L
-
03/09/2024Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0L
-
30/10/2024Rudar PrijedorGOSK Gabela1 - 1D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây, KQ GOSK Gabela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ GOSK Gabela gần đây: theo giải đấu
-
11/11/2024HSK Zrinjski MostarGOSK Gabela2 - 0L
-
05/11/2024Radnik BijeljinaGOSK Gabela1 - 1L
-
26/10/2024FK Sloga DobojGOSK Gabela2 - 0L
-
19/10/2024GOSK GabelaSloboda 11 - 0W
-
29/09/2024FK Igman KonjicGOSK Gabela2 - 2L
-
24/09/2024GOSK GabelaFK Velez Mostar0 - 3L
-
21/09/2024NK Siroki BrijegGOSK Gabela2 - 0D
-
16/09/20241 GOSK GabelaFK Zeljeznicar0 - 0L
-
03/09/2024Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0L
-
30/10/2024Rudar PrijedorGOSK Gabela1 - 1D
-
Pen [3-4]
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả GOSK Gabela mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GOSK Gabela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOSK Gabela (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
GOSK Gabela (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 13 | 11 | 2 | 0 | 30 | 5 | 25 | 35 | T T T T H T |
2 | Borac Banja Luka | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 5 | 21 | 32 | T T T H T T |
3 | Sarajevo | 13 | 9 | 4 | 0 | 34 | 10 | 24 | 31 | H T T T H T |
4 | FK Zeljeznicar | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 9 | 10 | 26 | H T B T T T |
5 | Posusje | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | B B B B T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | B H T B B T |
7 | Radnik Bijeljina | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B T B T B |
8 | FK Velez Mostar | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 13 | B B B T H B |
9 | FK Igman Konjic | 13 | 4 | 1 | 8 | 10 | 31 | -21 | 13 | T B B B B B |
10 | FK Sloga Doboj | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B T B B B |
11 | GOSK Gabela | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 32 | -23 | 4 | B B T B B B |
12 | Sloboda | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 27 | -24 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina