Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây, KQ NK Siroki Brijeg mới nhất
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
-
03/03/2025SarajevoNK Siroki Brijeg0 - 0L
-
22/02/2025NK Siroki BrijegHSK Zrinjski Mostar 10 - 1D
-
15/02/2025GOSK GabelaNK Siroki Brijeg0 - 1W
-
08/12/2024NK Siroki BrijegFK Sloga Doboj0 - 0L
-
27/02/2025NK Siroki BrijegFK Velez Mostar 11 - 0W
-
08/02/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela0 - 0W
-
02/02/2025NK Siroki BrijegNK Dugopolje2 - 1L
-
02/02/2025NK Siroki BrijegHNK Krusevo0 - 0W
-
26/01/2025NK PrimorjeNK Siroki Brijeg0 - 1D
-
25/01/2025NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg0 - 0L
Thống kê phong độ NK Siroki Brijeg gần đây, KQ NK Siroki Brijeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ NK Siroki Brijeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây: theo giải đấu
-
03/03/2025SarajevoNK Siroki Brijeg0 - 0L
-
22/02/2025NK Siroki BrijegHSK Zrinjski Mostar 10 - 1D
-
15/02/2025GOSK GabelaNK Siroki Brijeg0 - 1W
-
08/12/2024NK Siroki BrijegFK Sloga Doboj0 - 0L
-
02/02/2025NK Siroki BrijegNK Dugopolje2 - 1L
-
02/02/2025NK Siroki BrijegHNK Krusevo0 - 0W
-
26/01/2025NK PrimorjeNK Siroki Brijeg0 - 1D
-
25/01/2025NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg0 - 0L
-
27/02/2025NK Siroki BrijegFK Velez Mostar 11 - 0W
-
08/02/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela0 - 0W
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Siroki Brijeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Siroki Brijeg (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
NK Siroki Brijeg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 20 | 16 | 3 | 1 | 37 | 9 | 28 | 51 | T T B T H T |
2 | Borac Banja Luka | 19 | 15 | 2 | 2 | 38 | 8 | 30 | 47 | T T B T T T |
3 | Sarajevo | 19 | 12 | 6 | 1 | 41 | 13 | 28 | 42 | T B T H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 16 | 15 | 37 | T B T B H H |
5 | FK Sloga Doboj | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T H T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | T T B T H B |
7 | FK Velez Mostar | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T H T H H B |
8 | Radnik Bijeljina | 20 | 8 | 1 | 11 | 24 | 30 | -6 | 25 | B T T T B B |
9 | Posusje | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H B B B H |
10 | FK Igman Konjic | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 43 | -24 | 20 | B H B T B T |
11 | GOSK Gabela | 20 | 2 | 2 | 16 | 15 | 48 | -33 | 8 | T B B B H B |
12 | Sloboda | 20 | 1 | 2 | 17 | 6 | 38 | -32 | 5 | B B B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina