Phong độ AE Velo Clube SP gần đây, KQ AE Velo Clube SP mới nhất
Phong độ AE Velo Clube SP gần đây
-
29/01/2025Gremio NovorizontinAE Velo Clube SP0 - 0D
-
26/01/2025AE Velo Clube SPSantos0 - 0W
-
23/01/2025BragantinoAE Velo Clube SP0 - 0L
-
20/01/2025Corinthians Paulista (SP)AE Velo Clube SP1 - 0L
-
16/01/2025AE Velo Clube SPNoroeste0 - 2L
-
14/04/2024AE Velo Clube SPNoroeste 11 - 0D
-
11/04/2024NoroesteAE Velo Clube SP0 - 0W
-
07/04/20241 AE Velo Clube SPJuventus SP0 - 0D
-
31/03/2024Juventus SPAE Velo Clube SP0 - 1W
-
28/03/2024Esporte Clube Sao Jose SPAE Velo Clube SP0 - 0W
Thống kê phong độ AE Velo Clube SP gần đây, KQ AE Velo Clube SP mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ AE Velo Clube SP gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Paulista B Brazil | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ AE Velo Clube SP gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Gremio NovorizontinAE Velo Clube SP0 - 0D
-
26/01/2025AE Velo Clube SPSantos0 - 0W
-
23/01/2025BragantinoAE Velo Clube SP0 - 0L
-
20/01/2025Corinthians Paulista (SP)AE Velo Clube SP1 - 0L
-
16/01/2025AE Velo Clube SPNoroeste0 - 2L
-
14/04/2024AE Velo Clube SPNoroeste 11 - 0D
-
11/04/2024NoroesteAE Velo Clube SP0 - 0W
-
07/04/20241 AE Velo Clube SPJuventus SP0 - 0D
-
31/03/2024Juventus SPAE Velo Clube SP0 - 1W
-
28/03/2024Esporte Clube Sao Jose SPAE Velo Clube SP0 - 0W
- Kết quả AE Velo Clube SP mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả AE Velo Clube SP mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AE Velo Clube SP gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Velo Clube SP (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
AE Velo Clube SP (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oeste | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | XV de Piracicaba | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Capie Warrero | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T H H T H |
4 | Primavera | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 | T H T H |
5 | Ituano SP | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T |
6 | Ferroviaria SP | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T B |
7 | Taubate | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B T T |
8 | Esporte Clube Sao Jose SP | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B T H H |
9 | Rio Claro | 5 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H H H H |
10 | Juventus SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H T B B |
11 | Santo Andre | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T B |
12 | Linense(BRA) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Sao Bento | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B H T B |
14 | AA Portuguesa Santista | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T H B B |
15 | CA Votuporanguense SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B H B B T |
16 | Gremio Prudente | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes