Phong độ Cacerense gần đây, KQ Cacerense mới nhất
Phong độ Cacerense gần đây
-
05/03/2023CacerenseCuiaba0 - 0L
-
27/02/2023Academia FutebolCacerense 11 - 0L
-
16/02/20231 Dom Bosco MTCacerense 10 - 1L
-
13/02/2023CacerenseNova Mutum EC0 - 0W
-
09/02/2023Uniao Rondonopolis MTCacerense 10 - 0L
-
06/02/2023CacerenseOperArio MT1 - 1D
-
03/02/20232 Mixto ECCacerense 10 - 1W
-
30/01/2023CacerenseLuverdense0 - 0L
-
22/01/2023Sport SinopCacerense 10 - 0D
Thống kê phong độ Cacerense gần đây, KQ Cacerense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Cacerense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 1 Mato Grosso Brazil | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Cacerense gần đây: theo giải đấu
-
05/03/2023CacerenseCuiaba0 - 0L
-
27/02/2023Academia FutebolCacerense 11 - 0L
-
16/02/20231 Dom Bosco MTCacerense 10 - 1L
-
13/02/2023CacerenseNova Mutum EC0 - 0W
-
09/02/2023Uniao Rondonopolis MTCacerense 10 - 0L
-
06/02/2023CacerenseOperArio MT1 - 1D
-
03/02/20232 Mixto ECCacerense 10 - 1W
-
30/01/2023CacerenseLuverdense0 - 0L
-
22/01/2023Sport SinopCacerense 10 - 0D
- Kết quả Cacerense mới nhất ở giải Hạng 1 Mato Grosso Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cacerense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cacerense (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Cacerense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mixto EC | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | H H T T T T |
2 | Cuiaba | 8 | 4 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 16 | H T T T H T |
3 | OperArio MT | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T H T T H T |
4 | EC Primavera MT | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | H T H H T B |
5 | Nova Mutum EC | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 10 | H T B B B T |
6 | Uniao Rondonopolis MT | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B H H B |
7 | Luverdense | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | H B B B B T |
8 | Sport Sinop | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 5 | B B H H T B |
9 | Academia Futebol | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes