Phong độ Camboriu SC gần đây, KQ Camboriu SC mới nhất
Phong độ Camboriu SC gần đây
-
23/06/20241 Camboriu SCAtletico Tubarao SC0 - 0L
-
09/06/2024Camboriu SCBlumenau EC1 - 0W
-
04/06/2024CA Carlos RenauxCamboriu SC1 - 0L
-
26/05/2024Camboriu SCGuarani de Palhoca0 - 0W
-
20/08/2023Athletic Club MGCamboriu SC 10 - 0L
-
13/08/2023Camboriu SCAthletic Club MG0 - 0W
-
07/08/2023Gremio Metropolitano MaringaCamboriu SC1 - 1D
-
Pen [5-6]
-
30/07/2023Camboriu SCGremio Metropolitano Maringa0 - 0D
-
23/07/2023Camboriu SCNovo Hamburgo RS0 - 0W
-
17/07/2023Aimore RSCamboriu SC0 - 3W
Thống kê phong độ Camboriu SC gần đây, KQ Camboriu SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Camboriu SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Catarinense Brazil | 4 | 2 | 0 | 2 |
- D4 Brazil | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ Camboriu SC gần đây: theo giải đấu
-
23/06/20241 Camboriu SCAtletico Tubarao SC0 - 0L
-
09/06/2024Camboriu SCBlumenau EC1 - 0W
-
04/06/2024CA Carlos RenauxCamboriu SC1 - 0L
-
26/05/2024Camboriu SCGuarani de Palhoca0 - 0W
-
20/08/2023Athletic Club MGCamboriu SC 10 - 0L
-
13/08/2023Camboriu SCAthletic Club MG0 - 0W
-
07/08/2023Gremio Metropolitano MaringaCamboriu SC1 - 1D
-
Pen [5-6]
-
30/07/2023Camboriu SCGremio Metropolitano Maringa0 - 0D
-
23/07/2023Camboriu SCNovo Hamburgo RS0 - 0W
-
17/07/2023Aimore RSCamboriu SC0 - 3W
- Kết quả Camboriu SC mới nhất ở giải Hạng 2 Catarinense Brazil
- Kết quả Camboriu SC mới nhất ở giải D4 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Camboriu SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Camboriu SC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Camboriu SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Criciuma | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | 25 | T T B T H T |
2 | Avai FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 20 | H B T B T T |
3 | Marcilio Dias SC | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T T H B |
4 | Figueirense | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | H T B B T T |
5 | Barra FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 17 | B T H T B T |
6 | Brusque FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | H B T H T T |
7 | Joinville SC | 11 | 3 | 6 | 2 | 17 | 15 | 2 | 15 | H T H B H T |
8 | Hercilio Luz SC | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 14 | H T H H T B |
9 | Chapecoense SC | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B B T T B B |
10 | Concordia AC | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | H B B T B B |
11 | Inter de Lages SC | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 8 | T T B B B B |
12 | Nacao | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil